Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Đinh Ngọc Vượng |
CTHĐQT/TGĐ |
1952 |
ĐH xây dựng |
1,162,733 |
2009 |
Ông Lưu Minh Nhân |
TVHĐQT |
1965 |
12/12 |
2,618 |
2005 |
Ông Nguyễn Tấn Ngọc |
TVHĐQT |
1959 |
Trung cấp |
994 |
n/a |
Ông Dương Văn Phê |
Phó TGĐ |
1962 |
ĐH Kinh tế |
2,087 |
n/a |
Ông Quách Thanh Thông |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
ĐH xây dựng |
0 |
n/a |
Bà Phan Ý Nhi |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Văn Vượng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Đậm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
7,107 |
n/a |
Bà Phạm Thị Ngọc Hiền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2017 |
Ông Đinh Ngọc Vượng |
CTHĐQT/TGĐ |
1952 |
ĐH xây dựng |
1,162,733 |
2009 |
Ông Lưu Minh Nhân |
TVHĐQT |
1965 |
12/12 |
2,618 |
2005 |
Ông Nguyễn Tấn Ngọc |
TVHĐQT |
1959 |
Trung cấp |
994 |
n/a |
Ông Dương Văn Phê |
Phó TGĐ |
1962 |
ĐH Kinh tế |
2,087 |
n/a |
Ông Quách Thanh Thông |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
ĐH xây dựng |
0 |
n/a |
Bà Phan Ý Nhi |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Văn Vượng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Đậm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
7,107 |
n/a |
Bà Phạm Thị Ngọc Hiền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2016 |
Ông Đinh Ngọc Vượng |
CTHĐQT/TGĐ |
1952 |
Đại học |
1,147,450 |
2009 |
Ông Lưu Minh Nhân |
TVHĐQT |
1965 |
12/12 |
2,620 |
2005 |
Ông Nguyễn Tấn Ngọc |
TVHĐQT |
1959 |
Trung cấp |
1,000 |
n/a |
Ông Dương Văn Phê |
Phó TGĐ |
1962 |
N/a |
2,100 |
n/a |
Ông Quách Thanh Thông |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Bà Phan Ý Nhi |
KTT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Văn Vượng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Đậm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
7,106 |
n/a |
Bà Phạm Thị Ngọc Hiền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|