CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Dũng |
CTHĐQT |
1966 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Đức Khiêm |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS Khai thác |
257,455 |
2005 |
Ông Ngô Minh Vinh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Cơ Điện |
1,000 |
2005 |
Ông Vương Khắc Tuấn |
Phó GĐ |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Bùi Phương Anh |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
7,919 |
n/a |
Bà Trần Thu Hương |
Trưởng BKS |
1975 |
N/a |
0 |
2019 |
Bà Phạm Thị Thúy Nga |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tô Toàn Thắng |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
9,958 |
2001 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đỗ Huy Hùng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
637,507 |
n/a |
Ông Phạm Đức Khiêm |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kế toán,KS Khai thác |
257,455 |
2005 |
Ông Ngô Minh Vinh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Điện khí hóa XN |
1,000 |
2005 |
Ông Vương Khắc Tuấn |
Phó GĐ |
1981 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Bùi Phương Anh |
KTT |
1977 |
CN Kế toán |
7,919 |
n/a |
Bà Trần Thu Hương |
Trưởng BKS |
1975 |
N/a |
0 |
2019 |
Bà Phạm Thị Thúy Nga |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tô Toàn Thắng |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
9,958 |
2001 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đỗ Huy Hùng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
637,507 |
n/a |
Ông Phạm Đức Khiêm |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kế toán,KS Khai thác |
257,455 |
2005 |
Ông Ngô Minh Vinh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Điện khí hóa XN |
1,000 |
2005 |
Ông Vương Khắc Tuấn |
Phó GĐ |
1981 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Bùi Phương Anh |
KTT |
1977 |
CN Kế toán |
7,919 |
n/a |
Bà Trần Thu Hương |
Trưởng BKS |
1975 |
N/a |
0 |
2019 |
Bà Phạm Thị Thúy Nga |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tô Toàn Thắng |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
9,958 |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|