CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Văn Lương |
CTHĐQT/Phó GĐ |
1968 |
CN Khoa học |
5,000 |
2015 |
Ông Phạm Văn Thắng |
Phó CTHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng |
308,855 |
2012 |
Ông Dương Xuân Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
70,000 |
n/a |
Ông Bùi Tuấn Minh |
GĐ/TVHĐQT |
1988 |
CN XD Đảng và Chính quyền Nhà nước |
0 |
n/a |
Ông Ngô Thế Vượng |
Phó GĐ |
1975 |
KS Xây dựng |
70,000 |
n/a |
Ông Tạ Đông Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Thưởng |
KTT |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiên Phong |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Phương Quỳnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thúy Loan |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Văn Lương |
CTHĐQT/Phó GĐ |
1968 |
CN Khoa học |
5,000 |
2015 |
Ông Phạm Văn Thắng |
Phó CTHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng |
308,855 |
2012 |
Ông Dương Xuân Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
70,000 |
n/a |
Ông Bùi Tuấn Minh |
GĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Thế Vượng |
Phó GĐ |
1975 |
N/a |
70,000 |
n/a |
Ông Tạ Đông Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Thưởng |
KTT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiên Phong |
Trưởng BKS |
1976 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Phương Quỳnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thúy Loan |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Văn Lương |
CTHĐQT/Phó GĐ |
1968 |
CN Khoa học |
5,000 |
2015 |
Ông Phạm Văn Thắng |
Phó CTHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng |
308,855 |
2012 |
Ông Dương Xuân Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
70,000 |
n/a |
Bà Phạm Nam Giang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tạ Đông Hà |
TVHĐQT |
1977 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Ngô Thế Vượng |
Phó GĐ |
1975 |
N/a |
70,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Thưởng |
KTT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiên Phong |
Trưởng BKS |
1976 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Phương Quỳnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thúy Loan |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|