Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Đặng Mỹ Linh |
CTHĐQT |
1972 |
CN Anh văn,T.S QTKD |
13,985,340 |
2000 |
Ông Đặng Triệu Hòa |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1969 |
QTKD Cao cấp |
14,078,944 |
2000 |
Bà Cao Thị Quế Anh |
TVHĐQT |
1966 |
KS Hóa thực phẩm |
596,755 |
Độc lập |
Ông Chen Che Jen |
TVHĐQT |
1964 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Đặng Hướng Cường |
TVHĐQT |
1976 |
Quản trị kinh doanh |
5,981,235 |
2005 |
Ông Nguyễn Quốc Hương |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Quang Long |
TVHĐQT |
1978 |
Marketing - Sales |
19,509,882 |
2018 |
Bà Nguyễn Phương Chi |
GĐ |
1972 |
ThS Tài chính |
13,882 |
2015 |
Ông Phan Như Bích |
GĐ Tài chính/KTT |
1970 |
Quản trị kinh doanh |
83,036 |
2010 |
Ông Nguyễn Tự Lực |
Trưởng BKS |
1952 |
CN Kế toán |
0 |
2000 |
Bà Đinh Ngọc Hoa |
Thành viên BKS |
1979 |
Đại học |
8 |
2018 |
Bà Hà Kiết Trân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Đặng Mỹ Linh |
CTHĐQT |
1972 |
CN Anh văn,T.S QTKD |
12,161,166 |
2000 |
Ông Đặng Triệu Hòa |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1969 |
QTKD Cao cấp |
11,699,240 |
2000 |
Bà Cao Thị Quế Anh |
TVHĐQT |
1966 |
KS Hóa thực phẩm |
596,755 |
Độc lập |
Ông Chen Che Jen |
TVHĐQT |
1964 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Đặng Hướng Cường |
TVHĐQT |
1976 |
Quản trị kinh doanh |
5,981,235 |
2005 |
Ông Nguyễn Quốc Hương |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Quang Long |
TVHĐQT |
1978 |
Marketing - Sales |
14,137,593 |
2018 |
Bà Nguyễn Phương Chi |
GĐ |
1972 |
ThS Tài chính |
12,000 |
2015 |
Ông Phan Như Bích |
GĐ Tài chính/KTT |
1970 |
Quản trị kinh doanh |
71,336 |
2010 |
Ông Nguyễn Tự Lực |
Trưởng BKS |
1952 |
CN Kế toán |
0 |
2000 |
Bà Đinh Ngọc Hoa |
Thành viên BKS |
1979 |
Đại học |
8 |
2018 |
Bà Hoàng Nữ Mộng Tuyền |
Thành viên BKS |
1990 |
Đại học |
1,376 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Đặng Mỹ Linh |
CTHĐQT |
1972 |
CN Anh văn,T.S QTKD |
10,134,305 |
2000 |
Ông Đặng Triệu Hòa |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1969 |
QTKD Cao cấp |
9,749,367 |
2000 |
Bà Cao Thị Quế Anh |
TVHĐQT |
1966 |
KS Hóa thực phẩm |
497,296 |
Độc lập |
Ông Chen Che Jen |
TVHĐQT |
1964 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Đặng Hướng Cường |
TVHĐQT |
1976 |
Quản trị kinh doanh |
5,981,235 |
2005 |
Ông Nguyễn Quốc Hương |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Quang Long |
TVHĐQT |
1978 |
Marketing - Sales |
14,137,593 |
2018 |
Bà Nguyễn Phương Chi |
GĐ |
1972 |
ThS Tài chính |
10,000 |
2015 |
Ông Phan Như Bích |
GĐ Tài chính/KTT |
1970 |
Quản trị kinh doanh |
59,447 |
2010 |
Ông Nguyễn Tự Lực |
Trưởng BKS |
1952 |
CN Kế toán |
0 |
2000 |
Bà Đinh Ngọc Hoa |
Thành viên BKS |
1979 |
Đại học |
8 |
Độc lập |
Bà Hoàng Nữ Mộng Tuyền |
Thành viên BKS |
1990 |
Đại học |
1,147 |
2012 |
|
|
|
|