Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Duy Hưng |
CTHĐQT |
1962 |
CN Luật |
10,677,050 |
1999 |
Ông Hironoki Oka |
TVHĐQT |
1963 |
CN Văn khoa |
231,737,895 |
2020 |
Ông Nguyễn Duy Khánh |
TVHĐQT |
1991 |
CN Tài Chính |
3,298,998 |
2020 |
Ông Nguyễn Hồng Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
ThS Khoa học |
1,639,498 |
1999 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà |
GĐ Tài chính |
1970 |
Ths Ngân Hàng |
2,725,036 |
2003 |
Bà Nguyễn Thị Hải Anh |
KTT |
1982 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Phạm Viết Muôn |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1954 |
T.S Kinh tế |
342,798 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quốc Cường |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1959 |
ThS Quan hệ quốc tế |
20,000 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Duy Hưng |
CTHĐQT |
1962 |
CN Luật |
10,177,050 |
1999 |
Ông Hironoki Oka |
TVHĐQT |
1963 |
CN Văn khoa |
231,737,895 |
2020 |
Ông Nguyễn Duy Khánh |
TVHĐQT |
1991 |
CN Tài Chính |
3,098,998 |
2020 |
Ông Nguyễn Hồng Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
ThS Khoa học |
5,239,498 |
1999 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà |
GĐ Tài chính |
1970 |
Thạc sỹ |
2,429,936 |
2003 |
Bà Hoàng Thị Minh Thủy |
KTT |
1982 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
214,550 |
2004 |
Ông Phạm Viết Muôn |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1954 |
T.S Kinh tế |
292,798 |
2019 |
Ông Nguyễn Quốc Cường |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1959 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
24/02/2022 |
Ông Nguyễn Duy Hưng |
CTHĐQT |
1962 |
CN Luật |
100,522,388 |
1999 |
Ông Hironoki Oka |
TVHĐQT |
1963 |
CN Văn khoa |
101,978,121 |
2020 |
Ông Nguyễn Duy Khánh |
TVHĐQT |
1991 |
CN Tài Chính |
1,865,999 |
2020 |
Ông Nguyễn Hồng Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
ThS Khoa học |
57,694,067 |
1999 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà |
GĐ Tài chính |
1970 |
Thạc sỹ |
2,709,436 |
2003 |
Bà Hoàng Thị Minh Thủy |
KTT |
1982 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
228,900 |
2004 |
Ông Ngô Văn Điểm |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1951 |
T.S K.Tế |
155,700 |
Độc lập |
Ông Phạm Viết Muôn |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
T.S Kinh tế |
145,199 |
2019 |
|
|
|
|