Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Tấn Phước |
CTHĐQT |
1965 |
KS Nhiệt điện |
944,798 |
1996 |
Ông Lê Quang Phúc |
TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng,T.S QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Ryota Fukuda |
TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Kinh Luân |
Phó TGĐ |
1972 |
T.S Kỹ thuật,ThS Cơ khí,CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Trần Đình Mười |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Nhiệt lạnh |
110,001 |
n/a |
Ông Vũ Xuân Thức |
TGĐ Điều hành |
1986 |
CN Kế toán-Kiểm toán,CN Luật |
0 |
n/a |
Ông Đinh Ngọc Triển |
KTT |
1986 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Phạm Kyle Anh Tuấn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1969 |
CN Kế toán,ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Thịnh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1958 |
KS Điện |
1,515,258 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Tấn Phước |
CTHĐQT |
1965 |
KS Nhiệt điện |
944,798 |
1996 |
Ông Lê Quang Phúc |
TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng,T.S QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nishi Masayuki |
TVHĐQT |
1952 |
KS Điện |
0 |
n/a |
Ông Ryota Fukuda |
TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Trần Đình Mười |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Nhiệt lạnh |
110,001 |
n/a |
Ông Vũ Xuân Thức |
TGĐ Điều hành |
1986 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Đinh Ngọc Triển |
KTT |
1986 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
|
n/a |
Ông Phạm Kyle Tuấn Anh |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Thịnh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1958 |
KS Điện |
1,515,258 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Tấn Phước |
CTHĐQT |
1965 |
KS Nhiệt điện |
944,798 |
1996 |
Ông Lê Quang Phúc |
TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng,T.S QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nishi Masayuki |
TVHĐQT |
1952 |
KS Điện |
0 |
n/a |
Ông Ryota Fukuda |
TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hường |
TGĐ |
1973 |
ThS Kế toán |
29,066 |
1995 |
Ông Huỳnh Khôi Bình |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Cơ Khí,ThS QTKD |
147 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Cường |
Phó TGĐ Thường trực |
1965 |
KS Cơ Khí |
70,528 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Sơn |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Nhiệt lạnh,ThS QTKD |
48,722 |
n/a |
Ông Trần Đình Mười |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Nhiệt lạnh |
110,001 |
n/a |
Ông Vũ Xuân Thức |
TGĐ Điều hành |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phan Thành Long |
GĐ Tài chính |
1988 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Đinh Ngọc Triển |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Vương Trần Quốc Thanh |
KTT |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Phạm Kyle Tuấn Anh |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Thịnh |
TV Ủy ban Kiểm toán |
1958 |
KS Điện |
1,515,258 |
1999 |
|
|
|
|