Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Văn Viết |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
18,161,056 |
2019 |
Ông Đỗ Đức Mạnh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Hồng Vân |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Đức Tân |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
7,000,000 |
2019 |
Ông Nguyễn Quang Tuyển |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Thủy lợi,ThS QTKD |
10,011,434 |
1999 |
Bà Hồ Thị Huế |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Vũ Ngọc Long |
Trưởng BKS |
1966 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Bùi Xuân Ninh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thành viên BKS |
1977 |
CN TCKT |
0 |
2013 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Văn Viết |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
18,161,056 |
2019 |
Ông Mai Ngọc Hoàn |
TVHĐQT |
1973 |
KS Điện |
207 |
2003 |
Bà Nguyễn Hồng Vân |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Đức Tân |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
7,000,000 |
2019 |
Ông Nguyễn Quang Tuyển |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Thủy lợi |
10,011,434 |
1999 |
Bà Hồ Thị Huế |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Vũ Ngọc Long |
Trưởng BKS |
1966 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Bùi Xuân Ninh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thành viên BKS |
1977 |
CN TCKT |
0 |
2013 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phạm Văn Viết |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
18,161,056 |
2019 |
Bà Nguyễn Hồng Vân |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Đức Tân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,000,000 |
2019 |
Ông Mai Ngọc Hoàn |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Điện,TC Cơ khí |
10,000,207 |
2003 |
Ông Nguyễn Quang Tuyển |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Thủy lợi |
11,434 |
1999 |
Ông Trần Văn Sáu |
Phó TGĐ |
1960 |
KS Cơ Khí |
5,919 |
2002 |
Bà Hồ Thị Huế |
KTT |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Vũ Ngọc Long |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Xuân Ninh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
|
|
|
|