Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đỗ Quang Hiển |
CTHĐQT |
1962 |
KS Vật lý Vô tuyến |
99,539,881 |
2005 |
Ông Đỗ Đức Hải |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1982 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
181 |
2021 |
Ông Đỗ Quang Vinh |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1989 |
ThS Tài chính,Thạc sỹ Quản trị |
939,722 |
2021 |
Ông Đỗ Văn Sinh |
TVHĐQT |
1961 |
T.S Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Haroon Anwar Sheikh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Viết Dần |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Thái Quốc Minh |
TVHĐQT |
1960 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
0 |
2017 |
Bà Ngô Thu Hà |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
T.S Kinh tế |
2,634,761 |
2011 |
Bà Hoàng Thị Mai Thảo |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2010 |
Ông Lê Đăng Khoa |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS QTKD,Thạc sỹ MBA |
0 |
2009 |
Ông Lưu Danh Đức |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS CNTT |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Tài |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế,CN Luật |
0 |
2009 |
Bà Ninh Thị Lan Phương |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
131,533 |
2008 |
Bà Ngô Thị Vân |
KTT |
1980 |
ThS Kế toán |
466 |
2014 |
Ông Phạm Hoà Bình |
Trưởng BKS |
1961 |
CN Kinh tế |
199,712 |
2009 |
Bà Lê Thanh Cẩm |
Thành viên BKS |
1967 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
0 |
2013 |
Ông Vũ Xuân Thủy Sơn |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2022 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đỗ Quang Hiển |
CTHĐQT |
1962 |
KS Vật lý Vô tuyến |
391,040,989 |
2005 |
Ông Võ Đức Tiến |
Phó CTHĐQT |
1962 |
ThS Kinh tế |
125,059 |
2016 |
Ông Đỗ Văn Sinh |
TVHĐQT |
1961 |
T.S Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Lê |
TVHĐQT |
1973 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
6,960,640 |
2000 |
Ông Thái Quốc Minh |
TVHĐQT |
1960 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
0 |
2017 |
Bà Phạm Bích Liên |
Phụ trách Quản trị |
1987 |
N/a |
115 |
n/a |
Bà Ngô Thu Hà |
TGĐ |
1973 |
T.S Kinh tế |
2,232,849 |
2011 |
Ông Đỗ Đức Hải |
Phó TGĐ |
1982 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
154 |
2021 |
Ông Đỗ Quang Vinh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1989 |
ThS Tài chính |
796,375 |
2021 |
Bà Hoàng Thị Mai Thảo |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2010 |
Ông Lê Đăng Khoa |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS QTKD |
45,410,853 |
2009 |
Ông Lưu Danh Đức |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS CNTT |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Tài |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Luật,CN Tài Chính |
16,500 |
2009 |
Bà Ninh Thị Lan Phương |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
111,469 |
2008 |
Bà Ngô Thị Vân |
KTT |
1980 |
ThS Kế toán |
524 |
2014 |
Ông Phạm Hoà Bình |
Trưởng BKS |
1961 |
CN Kinh tế |
169,248 |
2009 |
Bà Lê Thanh Cẩm |
Thành viên BKS |
1967 |
ThS QTKD |
0 |
2013 |
Ông Vũ Xuân Thủy Sơn |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng |
132,000 |
2022 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đỗ Quang Hiển |
CTHĐQT |
1962 |
KS Vật lý Vô tuyến |
340,035,644 |
2005 |
Ông Võ Đức Tiến |
Phó CTHĐQT |
1962 |
ThS Kinh tế |
108,747 |
2016 |
Ông Đỗ Văn Sinh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Lê |
TVHĐQT |
1973 |
T.S Kinh tế |
6,052,731 |
2000 |
Ông Thái Quốc Minh |
TVHĐQT |
1960 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2017 |
Bà Ngô Thu Hà |
Quyền TGĐ |
1973 |
T.S Kinh tế |
1,941,608 |
2011 |
Bà Phạm Bích Liên |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Đức Hải |
Phó TGĐ |
1982 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
134 |
2021 |
Ông Đỗ Quang Vinh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1989 |
ThS Tài chính |
692,500 |
2021 |
Bà Hoàng Thị Mai Thảo |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2010 |
Ông Lê Đăng Khoa |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS QTKD |
39,487,278 |
2009 |
Ông Nguyễn Huy Tài |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Luật,CN Tài Chính |
0 |
2009 |
Bà Ninh Thị Lan Phương |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
96,930 |
2008 |
Bà Ngô Thị Vân |
KTT |
1980 |
ThS Kế toán |
3,958 |
2014 |
Ông Phạm Hoà Bình |
Trưởng BKS |
1961 |
CN Kinh tế |
147,173 |
2009 |
Bà Lê Thanh Cẩm |
Thành viên BKS |
1967 |
ThS QTKD |
0 |
2013 |
Ông Vũ Xuân Thủy Sơn |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2022 |
|
|
|
|