Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Thu |
CTHĐQT |
1949 |
KS Xây dựng |
17,964,257 |
2016 |
Ông Huỳnh Thanh Hải |
Phó CTHĐQT |
1970 |
KS Điện khí hóa |
17,319,067 |
n/a |
Ông Kiều Minh Long |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Đặng Văn Phúc |
Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT |
1970 |
CN Khoa học |
987,237 |
2016 |
Ông Phạm Đình Thành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
KS Xây dựng,Ths Q.lý Dự án |
3,716,183 |
2016 |
Ông Phạm Tuấn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1985 |
ThS QTKD |
3,521,537 |
n/a |
Bà Trần Thị Ga |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
2,520,252 |
2016 |
Ông Nguyễn Trọng Giáp |
GĐ Tài chính |
1984 |
CN Kinh tế |
14,600 |
2017 |
Ông Lê Xuân Khương |
GĐ Kỹ thuật |
1976 |
ThS Xây dựng |
26 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quý |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
36 |
2012 |
Ông Thái Quốc Dương |
Trưởng BKS |
1979 |
ĐH xây dựng |
27,063 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2020 |
Bà Phạm Thị Bích Đào |
Thành viên BKS |
1963 |
CN Kế toán,ThS Tài chính Ngân hàng |
25,000 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Phạm Thu |
CTHĐQT |
1949 |
KS Xây dựng |
17,964,257 |
2016 |
Ông Huỳnh Thanh Hải |
Phó CTHĐQT |
-- N/A -- |
KS Điện khí hóa |
17,319,067 |
n/a |
Ông Kiều Minh Long |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Tuấn |
TVHĐQT/Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Đặng Văn Phúc |
Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT |
1970 |
CN Khoa học |
987,237 |
2016 |
Ông Phạm Đình Thành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,716,183 |
2016 |
Bà Trần Thị Ga |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
2,520,252 |
2016 |
Ông Nguyễn Trọng Giáp |
GĐ Tài chính |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Quý |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
36 |
2012 |
Ông Thái Quốc Dương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
20,863 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2020 |
Bà Phạm Thị Bích Đào |
Thành viên BKS |
1963 |
N/a |
0 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phạm Thu |
CTHĐQT/TGĐ |
1949 |
KS Xây dựng |
17,964,257 |
2016 |
Ông Huỳnh Thanh Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
17,319,067 |
n/a |
Ông Kiều Minh Long |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng Văn Phúc |
Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT |
1970 |
CN Khoa học |
992,137 |
2016 |
Ông Phạm Đình Thành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,716,183 |
2016 |
Bà Trần Thị Ga |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
2,520,252 |
2016 |
Ông Phạm Tuấn |
GĐ Đầu tư/TVHĐQT |
1985 |
ThS QTKD |
3,521,537 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Giáp |
GĐ Tài chính |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Lê Xuân Khương |
GĐ Kỹ thuật |
1976 |
ThS Xây dựng |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quý |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
36 |
2012 |
Ông Thái Quốc Dương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
25,863 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2020 |
Bà Phạm Thị Bích Đào |
Thành viên BKS |
1963 |
CN Kế toán,ThS Tài chính Ngân hàng |
|
2016 |
|
|
|
|