Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đặng Tuấn Tú |
CTHĐQT |
1963 |
ThS Luật |
6,053,545 |
2020 |
Ông Lưu Đức Khánh |
TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế,ThS QTKD,ThS Tài chính Ngân hàng |
3,060,822 |
2020 |
Ông Nguyễn Nam Tiến |
TVHĐQT |
1963 |
CN Luật |
5,037,253 |
2020 |
Bà Nguyễn Ngọc Anh |
TVHĐQT |
1981 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Hứa Kiến Trung |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS QTKD |
25,749 |
2005 |
Bà Lê Thị Hoàng Oanh |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
50,000 |
2005 |
Ông Lưu Việt Hùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN QTKD |
5,037,253 |
2022 |
Ông Nguyễn Văn Mỹ |
Phó TGĐ |
1963 |
ThS QTKD |
62,216 |
2005 |
Ông Phùng Danh Nguyên |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
8,808 |
2005 |
Bà Trần Quang Tâm Thảo |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kế toán |
0 |
2018 |
Ông Hoàng Mạnh Hà |
Thành viên BKS |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1988 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2020 |
Ông Cao Trí Dũng |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đặng Tuấn Tú |
CTHĐQT |
1963 |
N/a |
6,053,545 |
n/a |
Ông Lưu Đức Khánh |
TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế,ThS QTKD,ThS Tài chính Ngân hàng |
3,060,822 |
n/a |
Ông Nguyễn Nam Tiến |
TVHĐQT |
1963 |
CN Luật |
5,037,253 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Anh |
TVHĐQT |
1981 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Hùng |
TGĐ |
1961 |
ThS QTKD |
243,952 |
2005 |
Ông Hứa Kiến Trung |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS QTKD |
39,449 |
2005 |
Bà Lê Thị Hoàng Oanh |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
64,344 |
2005 |
Ông Lưu Việt Hùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN QTKD |
5,037,253 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Mỹ |
Phó TGĐ |
1963 |
ThS QTKD |
62,216 |
2005 |
Ông Phùng Danh Nguyên |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
16,808 |
2005 |
Bà Trần Quang Tâm Thảo |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kế toán |
0 |
2018 |
Bà Hoàng Mạnh Hà |
Thành viên BKS |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
3,060,822 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1988 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đặng Tuấn Tú |
CTHĐQT |
1963 |
N/a |
6,053,545 |
n/a |
Ông Lưu Đức Khánh |
TVHĐQT |
1960 |
N/a |
3,060,822 |
n/a |
Ông Nguyễn Nam Tiến |
TVHĐQT |
1963 |
N/a |
5,037,253 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Anh |
TVHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Hùng |
TGĐ |
1961 |
ThS QTKD |
237,052 |
2005 |
Ông Hứa Kiến Trung |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS QTKD |
39,449 |
2005 |
Bà Lê Thị Hoàng Oanh |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
64,344 |
2005 |
Ông Lưu Việt Hùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN QTKD |
5,037,253 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Mỹ |
Phó TGĐ |
1963 |
ThS QTKD |
62,216 |
2005 |
Ông Phùng Danh Nguyên |
KTT |
1978 |
Đại học |
16,808 |
2005 |
Bà Trần Quang Tâm Thảo |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
Bà Hoàng Mạnh Hà |
Thành viên BKS |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
3,060,822 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Dương Ngọc Thảo |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Ngoại ngữ,CN QTKD,ThS QTKD,ThS Tài chính |
2 |
2015 |
Ông Cao Trí Dũng |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
|