Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Xuân Hồng |
CTHĐQT |
1945 |
CN QTKD |
3,977,727 |
1990 |
Ông Nguyễn Khánh Linh |
Phó CTHĐQT |
1975 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Đăng Khoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Ngọc Điệp |
TVHĐQT |
1951 |
CN Kinh tế |
2,757,808 |
1986 |
Ông Nguyễn Quốc Việt |
TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
TC Kế toán |
15,269,529 |
2019 |
Ông Tạ Hoàng Sơn |
KTT |
1962 |
CN KTTC |
670,839 |
2016 |
Bà Phạm Viết Lan Anh |
Trưởng BKS |
1983 |
CFA,CN TCKT |
151,363 |
2017 |
Ông Lê Ngọc Hùng |
Thành viên BKS |
1983 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Xuân Hồng |
CTHĐQT |
1945 |
CN QTKD |
3,977,727 |
1990 |
Ông Nguyễn Khánh Linh |
Phó CTHĐQT |
1975 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Đăng Khoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Ngọc Điệp |
TVHĐQT |
1951 |
CN Kinh tế |
2,757,808 |
1986 |
Ông Nguyễn Quốc Việt |
TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
TC Kế toán |
15,269,529 |
2019 |
Ông Tạ Hoàng Sơn |
KTT |
1962 |
CN KTTC |
670,839 |
2016 |
Bà Phạm Viết Lan Anh |
Trưởng BKS |
1983 |
CFA,CN TCKT |
151,363 |
2017 |
Ông Lê Ngọc Hùng |
Thành viên BKS |
1983 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phạm Xuân Hồng |
CTHĐQT |
1945 |
CN QTKD |
3,977,727 |
1990 |
Ông Nguyễn Khánh Linh |
Phó CTHĐQT |
1975 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2015 |
Bà Nguyễn Ngọc Điệp |
TVHĐQT |
1951 |
CN Kinh tế |
2,757,808 |
1986 |
Ông Nguyễn Quốc Việt |
TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
TC Kế toán |
15,269,529 |
2019 |
Ông Tạ Hoàng Sơn |
KTT |
1962 |
CN KTTC |
658,339 |
2016 |
Bà Phạm Viết Lan Anh |
Trưởng BKS |
1983 |
CFA,CN TCKT |
331,363 |
2017 |
Ông Bùi Văn Kiệt |
Thành viên BKS |
1966 |
ThS QTKD |
1,385,676 |
1988 |
|
|
|
|