Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Trọng Hiếu |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
7,182,979 |
n/a |
Ông Nguyễn Tuấn Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Bá Bộ |
TGĐ/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế,KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Bà Bùi Hoài Châu |
Phó TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Nga |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1962 |
CN Tài Chính |
0 |
Độc lập |
Ông Vũ Hùng |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Trọng Hiếu |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
1,424,345 |
n/a |
Ông Vũ Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trịnh Bá Hộ |
TGĐ/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế,KS Cơ Khí |
|
n/a |
Bà Bùi Hoài Châu |
Phó TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
|
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Nga |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế |
|
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1962 |
CN Tài Chính |
|
Độc lập |
Ông Phan Ngọc Hùng |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1979 |
ThS Kinh tế |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lê Trọng Hiếu |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
7,182,979 |
n/a |
Ông Bùi Ngọc Thạch Anh |
TVHĐQT |
1991 |
Thạc sỹ Thương mại |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Trần Hiền |
TVHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
2,259,708 |
1987 |
Ông Trịnh Bá Bộ |
TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Bùi Hoài Châu |
Phó TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thu Nga |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khoa |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1962 |
CN Tài Chính |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Ngọc Hùng |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
|