Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Đặng Thị Phương Thủy |
TVHĐQT |
1985 |
Cử nhân |
0 |
2007 |
Ông Đinh Mạnh Hưng |
TVHĐQT |
1968 |
KS Điện |
46,000 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân |
TVHĐQT |
1975 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
500,000 |
n/a |
Ông Phạm Trường Tam |
TVHĐQT/TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế XD,ThS Tài chính Ngân hàng |
12,000 |
2 |
Bà Vũ Thị Ánh |
TVHĐQT |
1987 |
N/a |
479,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Danh Sơn |
KTT |
1972 |
CN TCKT |
1,400 |
2 |
Bà Phùng Minh Bằng |
Trưởng BKS |
1962 |
CN Kinh tế |
1,000 |
2006 |
Bà Ngô Thị Thúy Hương |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Luật |
0 |
2003 |
Ông Ứng Trọng Hải |
Thành viên BKS |
1984 |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Bà Đặng Thị Phương Thủy |
TVHĐQT |
1985 |
Cử nhân |
0 |
2007 |
Ông Đinh Mạnh Hưng |
TVHĐQT |
1968 |
KS Điện |
46,000 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân |
TVHĐQT |
1975 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
500,000 |
n/a |
Ông Phạm Trường Tam |
TVHĐQT/TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế XD,ThS Tài chính Ngân hàng |
12,000 |
2 |
Bà Vũ Thị Ánh |
TVHĐQT |
1987 |
N/a |
479,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Danh Sơn |
KTT |
1972 |
CN TCKT |
1,400 |
2 |
Bà Phùng Minh Bằng |
Trưởng BKS |
1962 |
CN Kinh tế |
1,000 |
2006 |
Bà Ngô Thị Thúy Hương |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Luật |
0 |
2003 |
Ông Ứng Trọng Hải |
Thành viên BKS |
1984 |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Trường Tam |
CTHĐQT/TGĐ |
1977 |
CN Kinh tế,ThS Tài chính |
12,000 |
2009 |
Bà Đặng Thị Phương Thủy |
TVHĐQT |
1985 |
Cử nhân |
0 |
2007 |
Ông Đinh Mạnh Hưng |
TVHĐQT |
1968 |
KS Điện |
46,000 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân |
TVHĐQT |
1975 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
500,000 |
n/a |
Bà Vũ Thị Ánh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
21,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Thiêm |
Phó TGĐ |
1979 |
Kỹ sư |
|
n/a |
Ông Nguyễn Danh Sơn |
KTT/Phó TGĐ |
1972 |
CN TCKT |
1,400 |
2007 |
Bà Phùng Minh Bằng |
Trưởng BKS |
1962 |
CN Kinh tế |
1,000 |
2006 |
Bà Ngô Thị Thúy Hương |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Luật |
0 |
2003 |
Ông Ứng Trọng Hải |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
|