CTCP Sông Đà 1
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng nhà cửa, cao ốc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Bà Vũ Thị Hồng Duyên |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lại Việt Cường |
TVHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế |
71,500 |
2005 |
Ông Nguyễn Phương Bắc |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Nguyễn Xuân Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng,Kiến trúc sư |
618,700 |
2014 |
Ông Bùi Công Hoành |
Phó TGĐ |
1959 |
KS C.T.Máy |
8,550 |
2001 |
Ông Đặng Duy Phong |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Tài Chính |
0 |
2006 |
Ông Lê Thanh Hải |
Thành viên BKS |
1978 |
KS Thủy lợi |
0 |
2008 |
Ông Phạm Quang Hải |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2015 |
Ông Cao Châu Tuệ |
CTHĐQT |
1969 |
KS Thủy lợi |
20,000 |
n/a |
Ông Lại Việt Cường |
TVHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế |
71,500 |
2005 |
Ông Nguyễn Phương Bắc |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Nguyễn Xuân Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng,Kiến trúc sư |
618,700 |
2014 |
Ông Bùi Công Hoành |
Phó TGĐ |
1959 |
KS C.T.Máy |
8,550 |
2001 |
Ông Đặng Duy Phong |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
2009 |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Tài Chính |
0 |
2006 |
Ông Lê Thanh Hải |
Thành viên BKS |
1978 |
KS Thủy lợi |
0 |
2008 |
Ông Phạm Quang Hải |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2015 |
Ông Cao Châu Tuệ |
CTHĐQT |
1969 |
KS Thủy lợi |
0 |
n/a |
Ông Lại Việt Cường |
TVHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế |
521,500 |
2005 |
Ông Nguyễn Phương Bắc |
TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Nguyễn Xuân Bình |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng,Kiến trúc sư |
250 |
2014 |
Ông Bùi Công Hoành |
Phó TGĐ |
1959 |
KS C.T.Máy |
8,550 |
2001 |
Ông Nguyễn Thế Hưng |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
0 |
2009 |
Ông Nguyễn Văn Toán |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN TCKT |
9,000 |
2008 |
Ông Đặng Duy Phong |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
|
2009 |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Tài Chính |
|
2006 |
Ông Lê Thanh Hải |
Thành viên BKS |
1978 |
KS Thủy lợi |
0 |
2008 |
Ông Phạm Quang Hải |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|