Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Thành Trung |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
756,000 |
2023 |
Ông Đỗ Trung Chuyên |
TVHĐQT |
1981 |
CN Văn hóa |
672,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Dũng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
47,402 |
2023 |
Ông Quách Tấn Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
438,000 |
2023 |
Ông Trương Tùng Hưng |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cơ Khí |
535,000 |
1999 |
Ông Vũ Văn Công |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Võ Quốc Việt |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Văn Đặng Thị Lệ Hoa |
Thành viên BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
76,750 |
n/a |
Bà Trần Thị Nguyệt Phụng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Hữu Hạnh |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Trung Chuyên |
TVHĐQT |
1981 |
CN Văn hóa |
1,947,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Dũng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
52,502 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Trung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trương Tùng Hưng |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cơ Khí |
16,000 |
1999 |
Ông Vũ Văn Công |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Võ Quốc Việt |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Văn Đặng Thị Lệ Hoa |
Thành viên BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
76,750 |
n/a |
Bà Trần Thị Nguyệt Phụng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Trần Hữu Hạnh |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Trung Chuyên |
TVHĐQT |
1981 |
CN Văn hóa |
1,947,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Dũng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
52,080 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Trung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trương Tùng Hưng |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cơ Khí |
16,000 |
1999 |
Ông Vũ Văn Công |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Võ Quốc Việt |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Văn Đặng Thị Lệ Hoa |
Thành viên BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
79,380 |
n/a |
Bà Trần Thị Nguyệt Phụng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|