Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Kinh Kha |
CTHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
34,993 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Dũng |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1980 |
KS Xây dựng |
2,000,000 |
n/a |
Ông Phạm Gia Phú |
TVHĐQT |
1996 |
N/a |
2,200,430 |
n/a |
Ông Phạm Thanh Vân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Minh Hải |
Phụ trách Quản trị |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Đức Hanh |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Xây dựng |
500 |
2014 |
Ông Đặng Văn Dũng |
Phó TGĐ |
1969 |
KS Xây dựng |
0 |
2003 |
Ông Lê Xuân Vệ |
Phó TGĐ |
1966 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoài Thanh |
Phó TGĐ |
1979 |
KS Xây dựng |
1,117 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Cuờng |
Phó TGĐ |
1963 |
KS Xây dựng |
34,848 |
2006 |
Ông Phạm Thị Liên |
Phó TGĐ |
1979 |
CN Kinh tế |
1,000,000 |
n/a |
Ông Phạm Văn Tư |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
1,524,230 |
n/a |
Ông Phan Chí Hiếu |
KTT |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Vũ Văn Hùng |
Trưởng BKS |
1966 |
CN TCKT |
0 |
1993 |
Bà Lê Thụy Thanh Quyên |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
2001 |
Bà Vũ Thị Hằng |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hòa |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thủy Phương |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
1,200 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Kinh Kha |
CTHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
34,993 |
Độc lập |
Ông Phạm Văn Từ |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
KS Xây dựng |
7,335,420 |
1994 |
Ông Phạm Quốc Tuấn |
TVHĐQT |
1980 |
KS Điện |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Đạt Thịnh |
TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
500,000 |
1996 |
Ông Trần Minh Hải |
Phụ trách Quản trị |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Đức Hanh |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Xây dựng |
500 |
2014 |
Ông Đặng Văn Dũng |
Phó TGĐ |
1969 |
KS Xây dựng |
0 |
2003 |
Ông Nguyễn Đình Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
KS Xây dựng |
521,000 |
2003 |
Ông Nguyễn Hoài Thanh |
Phó TGĐ |
1979 |
KS Xây dựng |
1,117 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Cuờng |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Khoa học,KS Xây dựng |
34,848 |
2006 |
Ông Phạm Văn Tuấn |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Phan Chí Hiếu |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Vũ Văn Hùng |
Trưởng BKS |
1966 |
CN TCKT |
0 |
1993 |
Bà Lê Thụy Thanh Quyên |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán |
572,951 |
2001 |
Bà Vũ Thị Hằng |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kế toán |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hòa |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thủy Phương |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
732,450 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Kinh Kha |
CTHĐQT |
1968 |
KS Xây dựng |
34,993 |
Độc lập |
Ông Phạm Văn Từ |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
KS Xây dựng |
7,335,420 |
1994 |
Ông Phạm Quốc Tuấn |
TVHĐQT |
1980 |
KS Điện |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Đạt Thịnh |
TVHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
500,000 |
1996 |
Ông Trần Minh Hải |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Đức Hanh |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Xây dựng |
500 |
2014 |
Ông Đặng Văn Dũng |
Phó TGĐ |
1969 |
KS Xây dựng |
0 |
2003 |
Ông Nguyễn Đình Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
KS Xây dựng |
521,000 |
2003 |
Ông Nguyễn Hoài Thanh |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
1,117 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Cuờng |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Khoa học,KS Xây dựng |
34,848 |
2006 |
Ông Phạm Văn Tuấn |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phan Chí Hiếu |
KTT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Văn Hùng |
Trưởng BKS |
1966 |
CN TCKT |
0 |
1993 |
Bà Lê Thụy Thanh Quyên |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán |
572,951 |
2001 |
Bà Vũ Thị Hằng |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kế toán |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hòa |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thủy Phương |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
732,450 |
n/a |
|
|
|
|