Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Đình Lượng |
CTHĐQT |
1969 |
KS Điện,Thạc sỹ Kinh tế |
8,385,108 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Đức |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
4,304,715 |
n/a |
Ông Lại Hợp Quốc |
TVHĐQT |
1963 |
KS Điện |
4,627,802 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan |
TVHĐQT |
1961 |
12/12 |
0 |
2013 |
Ông Vũ Minh Tú |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
975,779 |
2007 |
Ông Lê Đắc Dần |
Phó GĐ |
1986 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tài Tuân |
Phó GĐ |
1965 |
Kỹ sư |
60,014 |
2007 |
Bà Bùi Tuyết Vân |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
115,500 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Minh |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
75,075 |
n/a |
Ông Lê Lam Thanh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
1,837,959 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Thái |
Thành viên BKS |
1970 |
Kỹ sư CNTT,ThS KHKT |
0 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Đình Lượng |
CTHĐQT |
1969 |
KS Điện,Thạc sỹ Kinh tế |
3,325,218 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Đức |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
3,729,818 |
n/a |
Ông Lại Hợp Quốc |
TVHĐQT |
1963 |
KS Điện |
4,136,009 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan |
TVHĐQT |
1961 |
12/12 |
0 |
2013 |
Ông Vũ Minh Tú |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
975,779 |
2007 |
Ông Lê Đắc Dần |
Phó GĐ |
1986 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tài Tuân |
Phó GĐ |
1965 |
Kỹ sư |
60,014 |
2007 |
Bà Bùi Tuyết Vân |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
115,500 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Minh |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
75,075 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Thái |
Thành viên BKS |
1970 |
Kỹ sư CNTT,ThS KHKT |
0 |
2016 |
Ông Tường Thế Huy |
Thành viên BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
34,650 |
2013 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Đình Lượng |
CTHĐQT |
1969 |
KS Điện,Thạc sỹ Kinh tế |
3,325,218 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,727,028 |
n/a |
Ông Lại Hợp Quốc |
TVHĐQT |
1963 |
KS Điện |
4,006,756 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan |
TVHĐQT |
1961 |
12/12 |
0 |
2013 |
Ông Vũ Minh Tú |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
887,072 |
2007 |
Ông Lê Đắc Dần |
Phó GĐ |
1986 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tài Tuân |
Phó GĐ |
1965 |
Kỹ sư |
54,559 |
2007 |
Bà Bùi Tuyết Vân |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
102,000 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Minh |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
65,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Thái |
Thành viên BKS |
1970 |
Kỹ sư CNTT,ThS KHKT |
0 |
2016 |
Ông Tường Thế Huy |
Thành viên BKS |
1969 |
CN Kinh tế |
30,000 |
2013 |
|
|
|
|