Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Thái Hồng Quân |
CTHĐQT |
1965 |
N/a |
11,822,500 |
n/a |
Ông Hoàng Nam Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
44,909 |
Độc lập |
Ông Hoàng Xuân Quí |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kế toán |
4,759,000 |
n/a |
Ông Phạm Phong |
TVHĐQT |
1958 |
KS Hệ thống điện,ThS Chế tạo máy |
325,175 |
2003 |
Ông Đinh Châu Hiếu Thiện |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Điện,ThS QTKD |
7,115,100 |
2003 |
Ông Nguyễn Thế Duy |
Phó TGĐ |
1980 |
KS Điện,ThS QTKD |
4,596 |
2004 |
Ông Phan Đình Thạnh |
Phó TGĐ |
1982 |
KS Cơ Khí |
8,350 |
n/a |
Ông Phạm Thái Hùng |
KTT |
1979 |
ThS Tài chính Ngân hàng,ĐH Kinh tế |
3,600 |
2009 |
Bà Phan Thị Anh Đào |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Kế toán,ThS Tài chính |
2,550 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Long |
Thành viên BKS |
1980 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Nguyễn Anh Thư |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Thái Hồng Quân |
CTHĐQT |
1965 |
N/a |
11,822,500 |
n/a |
Ông Hoàng Nam Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
44,909 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Hùng |
TVHĐQT |
1978 |
KS Hệ thống điện,ThS QTKD |
4,733,620 |
n/a |
Ông Phạm Phong |
TVHĐQT |
1958 |
KS Hệ thống điện,ThS Chế tạo máy |
325,175 |
2003 |
Ông Đinh Châu Hiếu Thiện |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Điện,ThS QTKD |
7,115,100 |
2003 |
Ông Nguyễn Thế Duy |
Phó TGĐ |
1980 |
KS Điện,ThS QTKD |
4,596 |
2004 |
Ông Phan Đình Thạnh |
Phó TGĐ |
1982 |
KS Cơ Khí |
8,350 |
n/a |
Ông Phạm Thái Hùng |
KTT |
1979 |
ThS Tài chính Ngân hàng,ĐH Kinh tế |
3,600 |
2009 |
Bà Phan Thị Anh Đào |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Kế toán,ThS Tài chính |
2,550 |
n/a |
Ông Hoàng Xuân Quí |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kế toán |
10,000 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Long |
Thành viên BKS |
1980 |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Thái Hồng Quân |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
11,822,500 |
n/a |
Ông Hoàng Nam Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
44,909 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,733,620 |
n/a |
Ông Phạm Phong |
TVHĐQT |
1958 |
KS Điện,ThS Chế tạo máy |
325,175 |
2003 |
Ông Đinh Châu Hiếu Thiện |
TGĐ |
1966 |
KS Điện,ThS QTKD |
7,115,100 |
2003 |
Ông Nguyễn Thế Duy |
Phó TGĐ |
1980 |
KS Điện |
4,596 |
2004 |
Ông Phan Đình Thạnh |
Phó TGĐ |
1982 |
KS Cơ Khí |
8,350 |
n/a |
Ông Phạm Thái Hùng |
KTT |
1979 |
ĐH Kinh tế |
3,600 |
2009 |
Bà Phan Thị Anh Đào |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
2,550 |
n/a |
Ông Đỗ Đạt Quang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Long |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|