Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lâm Du An |
CTHĐQT |
1967 |
KS Chế tạo máy |
0 |
n/a |
Ông Đoàn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Kim Hòa |
TVHĐQT |
1965 |
12/12 |
2,330 |
1991 |
Ông Nguyễn Xuân Hải |
TVHĐQT |
1958 |
KS Hóa,ThS QTKD |
67,534 |
2006 |
Ông Phạm Minh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng An Hải |
GĐ |
1979 |
ThS QTKD |
102,810 |
2001 |
Ông Trần Đức Sơn |
Phó GĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
0 |
1990 |
Ông Đặng Hải Hà |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
200 |
2008 |
Bà Nguyễn Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1957 |
12/12 |
25,400 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Huân |
Thành viên BKS |
1966 |
12/12 |
3,577 |
1987 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lâm Du An |
CTHĐQT |
1967 |
KS Chế tạo máy |
0 |
n/a |
Ông Đoàn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Kim Hòa |
TVHĐQT |
1965 |
12/12 |
2,330 |
1991 |
Ông Nguyễn Xuân Hải |
TVHĐQT |
1958 |
KS Hóa,ThS QTKD |
10,400 |
2006 |
Ông Phạm Minh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng An Hải |
GĐ |
1979 |
ThS QTKD |
102,810 |
2001 |
Ông Trần Đức Sơn |
Phó GĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
0 |
1990 |
Ông Đặng Hải Hà |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
200 |
2008 |
Bà Nguyễn Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1957 |
12/12 |
25,400 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Huân |
Thành viên BKS |
1966 |
12/12 |
3,577 |
1987 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lâm Du An |
CTHĐQT |
1967 |
KS Chế tạo máy |
0 |
n/a |
Ông Đoàn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Hoàng Lâm Hòa |
TVHĐQT |
1968 |
KS Cơ Khí,ThS QTKD |
10,400 |
2013 |
Ông Nguyễn Kim Hòa |
TVHĐQT |
1965 |
12/12 |
233 |
1991 |
Ông Nguyễn Xuân Hải |
TVHĐQT |
1958 |
KS Hóa,ThS QTKD |
10,400 |
2006 |
Ông Nguyễn Hồng Anh |
GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
200 |
n/a |
Ông Đặng An Hải |
Phó GĐ |
1979 |
ThS QTKD |
10,281 |
2001 |
Ông Trần Đức Sơn |
Phó GĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
0 |
1990 |
Ông Đặng Hải Hà |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
200 |
2008 |
Bà Nguyễn Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1957 |
12/12 |
254 |
2015 |
Bà Nguyễn Thị Huân |
Thành viên BKS |
1966 |
12/12 |
3,577 |
1987 |
|
|
|
|