CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
|
Nhóm ngành:
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
Ngành:
Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Chen Yu Chen |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lin Yi Huang |
TVHĐQT |
1970 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Mai Phương |
TVHĐQT |
1975 |
ThS Luật |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Hồng Liễu |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
5,485 |
n/a |
Bà Mai Thị Dung |
KTT |
-- N/A -- |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Đậu Quốc Dũng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS Luật |
0 |
n/a |
Bà Trần Gia Ngọc Phương |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Bà Chen Yu Chen |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lin Yi Huang |
TVHĐQT |
1970 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Mai Phương |
TVHĐQT |
1975 |
ThS Luật |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thắng Hiền |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Ngoại ngữ,CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Hồng Liễu |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
5,485 |
n/a |
Bà Mai Thị Dung |
KTT |
-- N/A -- |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Đậu Quốc Dũng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS Luật |
0 |
n/a |
Bà Trần Gia Ngọc Phương |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lin Yi Huang |
CTHĐQT |
1970 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Mai Phương |
TVHĐQT |
1975 |
ThS Luật |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Tiểu Mai |
TVHĐQT |
1979 |
CN QTKD |
2,158,571 |
2011 |
Ông Nguyễn Thắng Hiền |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Ngoại ngữ,CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Cao Thị Huyên |
KTT |
1973 |
CN KTTC |
108 |
n/a |
Bà Nguyễn Khoa Hoàng Oanh |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1975 |
CN Kế toán,CN Ngoại ngữ |
0 |
Độc lập |
Bà Trần Gia Ngọc Phương |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|