Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Nguyễn Thị Mai Thanh |
CTHĐQT |
1952 |
KS Điện |
49,874,019 |
2018 |
Ông Alain Xavier Cany |
Phó CTHĐQT |
1949 |
CN Kinh tế |
142,638,514 |
2021 |
Ông Mark Andrew Hutchinson |
TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế,Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Thanh Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Điện |
130,213 |
2020 |
Ông Nguyễn Ngọc Thái Bình |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS QTKD |
8,010,434 |
2009 |
Ông Nguyễn Quang Quyền |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS QTKD |
2 |
n/a |
Bà Hồ Trần Diệu Lynh |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
21 |
2006 |
Ông Đỗ Lê Hùng |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1969 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Bà Hsu Hai Yeh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
CPA,ThS QTKD |
0 |
2023 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Nguyễn Thị Mai Thanh |
CTHĐQT |
1952 |
KS Điện |
43,368,713 |
2018 |
Ông Alain Xavier Cany |
Phó CTHĐQT |
1949 |
N/a |
119,557,466 |
2021 |
Ông Mark Andrew Hutchinson |
TVHĐQT |
1961 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Thanh Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Điện |
113,230 |
2020 |
Ông Nguyễn Ngọc Thái Bình |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS QTKD |
6,965,595 |
2009 |
Ông Nguyễn Quang Quyền |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS QTKD |
2 |
n/a |
Bà Hồ Trần Diệu Lynh |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
21 |
2006 |
Ông Đỗ Lê Hùng |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1969 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Stephen Patrick Gore |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Nguyễn Thị Mai Thanh |
CTHĐQT |
1952 |
KS Điện |
37,711,925 |
n/a |
Ông Alain Xavier Cany |
Phó CTHĐQT |
1949 |
N/a |
95,944,028 |
2021 |
Ông Mark Andrew Hutchinson |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Huỳnh Thanh Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Điện |
98,462 |
2020 |
Ông Nguyễn Quang Quyền |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Thái Bình |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
ThS QTKD |
6,057,040 |
2009 |
Bà Hồ Trần Diệu Lynh |
KTT |
1978 |
CN Kế toán |
19 |
2006 |
Ông Đỗ Lê Hùng |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1969 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Stephen Patrick Gore |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1972 |
N/a |
95,207,528 |
n/a |
|
|
|
|