Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Nam Thái |
CTHĐQT |
1980 |
CN Chính trị,KS Hóa |
106,000 |
2004 |
Ông Đỗ Xuân Đức |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế,Đại học |
0 |
2002 |
Ông Chung Thành Đông |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ |
350,000 |
1999 |
Ông Đoàn Kim Thịnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế |
104,300 |
2001 |
Ông Nguyễn Thanh Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
56,000 |
1990 |
Ông Trần Đình Được |
KTT |
1980 |
ThS Quản lý K.Tế |
105,100 |
2003 |
Bà Phạm Thị Kim Loan |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
8,500 |
2014 |
Ông Nguyễn Đăng Hải |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2010 |
Bà Võ Thị Nga |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
1,000 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phạm Nam Thái |
CTHĐQT |
1980 |
CN Chính trị,KS Hóa thực phẩm,Đại học |
106,000 |
2004 |
Ông Đỗ Xuân Đức |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế,Đại học |
0 |
2002 |
Ông Chung Thành Đông |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ |
350,000 |
1999 |
Ông Đoàn Kim Thịnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế,Đại học |
104,300 |
2001 |
Ông Nguyễn Thanh Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế,TC Chính trị,Đại học |
56,000 |
1990 |
Ông Trần Đình Được |
KTT |
1980 |
CN Kế toán |
105,100 |
2003 |
Bà Phạm Thị Kim Loan |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
8,500 |
2014 |
Ông Nguyễn Đăng Hải |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế,Đại học |
0 |
2010 |
Bà Võ Thị Nga |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Kinh tế,Đại học |
1,000 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Nam Thái |
CTHĐQT |
1980 |
CN Chính trị,KS Hóa thực phẩm,Đại học |
106,000 |
2004 |
Ông Đỗ Xuân Đức |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế,Đại học |
0 |
2002 |
Ông Chung Thành Đông |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ |
350,000 |
1999 |
Ông Đoàn Kim Thịnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế,Đại học |
104,300 |
2001 |
Ông Nguyễn Thanh Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế,TC Chính trị,Đại học |
56,000 |
1990 |
Ông Trần Đình Được |
KTT |
1980 |
CN Kế toán |
105,100 |
2003 |
Bà Phạm Thị Kim Loan |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
8,500 |
2014 |
Ông Nguyễn Đăng Hải |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế,Đại học |
5,500 |
2010 |
Bà Võ Thị Nga |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Kinh tế,Đại học |
1,000 |
2015 |
|
|
|
|