CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Vũ Minh Công |
CTHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
4 |
Độc lập |
Ông Đinh Văn Hưng |
TVHĐQT |
1969 |
N/a |
6,090 |
n/a |
Ông Đinh Văn Tân |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
11,000 |
n/a |
Ông Lim Hau Guan |
TVHĐQT |
1951 |
KS Điện - Điện tử |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Minh Ngọc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Khắc Mẫn |
GĐ |
1983 |
KS C.Khí C.T.Máy |
0 |
n/a |
Bà Lê Sanh Thành |
Phó GĐ |
1971 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
Phó GĐ |
1975 |
KS Địa chất,N/a |
0 |
n/a |
Ông Thái Doãn Thuyết |
Phó GĐ |
1963 |
KS Xây dựng |
100 |
2009 |
Ông Trần Quang Ngọc |
Phó GĐ |
1966 |
KS Mỏ,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Lê Minh Phong |
KTT |
1978 |
CN KTTC,KS Thủy lợi |
0 |
2023 |
Bà Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
8 |
n/a |
Ông Hoàng Văn Hải |
Thành viên BKS |
1967 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
0 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Thu Anh |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đinh Văn Hưng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
126,290 |
n/a |
Ông Đinh Văn Tân |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
11,000 |
n/a |
Ông Lê Minh Hải |
TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
0 |
Độc lập |
Ông Lim Hau Guan |
TVHĐQT |
1951 |
KS Điện - Điện tử |
0 |
2013 |
Ông Vũ Minh Công |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
4 |
Độc lập |
Ông Phan Khắc Mẫn |
GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Sanh Thành |
Phó GĐ |
1971 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
Phó GĐ |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Thái Doãn Thuyết |
Phó GĐ |
1963 |
KS Cơ Khí |
4,000 |
2009 |
Ông Trần Quang Ngọc |
Phó GĐ |
1966 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Ngọc Tú |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
5,400 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
8 |
n/a |
Ông Hoàng Văn Hải |
Thành viên BKS |
1967 |
ThS QTKD |
8,000 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Thu Anh |
Thành viên BKS |
1979 |
Cao Đẳng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đinh Văn Hưng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
126,290 |
n/a |
Ông Đinh Văn Tân |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
11,000 |
n/a |
Ông Lê Minh Hải |
TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
0 |
Độc lập |
Ông Lim Hau Guan |
TVHĐQT |
1951 |
KS Điện - Điện tử |
0 |
2013 |
Ông Vũ Minh Công |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
4 |
Độc lập |
Ông Phan Khắc Mẫn |
GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Sanh Thành |
Phó GĐ |
1971 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
Phó GĐ |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Thái Doãn Thuyết |
Phó GĐ |
1963 |
KS Cơ Khí |
4,000 |
2009 |
Ông Trần Quang Ngọc |
Phó GĐ |
1966 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Ngọc Tú |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
5,400 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
8 |
n/a |
Ông Hoàng Văn Hải |
Thành viên BKS |
1967 |
ThS QTKD |
8,000 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Thu Anh |
Thành viên BKS |
1979 |
Cao Đẳng |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|