Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2021 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Linh |
CTHĐQT/GĐ |
1982 |
CN Kinh tế |
15,025,000 |
2008 |
Ông Nguyễn Văn Ánh |
TVHĐQT |
1977 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
5,000,000 |
2013 |
Ông Phí Ngọc Khánh |
TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
5,000,000 |
2013 |
Ông Trần Quốc Huy |
TVHĐQT |
1979 |
Kiến trúc sư |
0 |
2008 |
Ông Võ Văn Hạn |
TVHĐQT |
1973 |
Kiến trúc sư |
85,400 |
2008 |
Ông Trần Khắc Huy |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Tú |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Kinh tế |
1,820,200 |
2013 |
Bà Trần Ngọc Hiền |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Linh |
CTHĐQT/GĐ |
1982 |
CN Kinh tế |
15,025,000 |
2008 |
Ông Nguyễn Văn Ánh |
TVHĐQT |
1977 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
5,000,000 |
2013 |
Ông Phí Ngọc Khánh |
TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
5,000,000 |
2013 |
Ông Trần Quốc Huy |
TVHĐQT |
1979 |
Kiến trúc sư |
0 |
2008 |
Ông Võ Văn Hạn |
TVHĐQT |
1973 |
Kiến trúc sư |
85,400 |
2008 |
Ông Trần Khắc Huy |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Tú |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Kinh tế |
1,820,200 |
2013 |
Bà Trần Ngọc Hiền |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Linh |
CTHĐQT/GĐ |
1982 |
CN Kinh tế |
15,025,000 |
2008 |
Ông Nguyễn Văn Ánh |
TVHĐQT |
1977 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
5,000,000 |
2013 |
Ông Phí Ngọc Khánh |
TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
5,000,000 |
2013 |
Ông Trần Quốc Huy |
TVHĐQT |
1979 |
Kiến trúc sư |
0 |
2008 |
Ông Võ Văn Hạn |
TVHĐQT |
1973 |
Kiến trúc sư |
85,400 |
2008 |
Ông Trần Khắc Huy |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Tú |
Thành viên BKS |
1965 |
CN Kinh tế |
1,820,200 |
2013 |
Bà Trần Ngọc Hiền |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2008 |
|
|
|
|