CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng nhà cửa, cao ốc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Phan Hải Triều |
CTHĐQT |
1959 |
N/a |
14,810 |
2005 |
Ông Nguyễn Hồng Quang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn cường |
TVHĐQT |
1960 |
N/a |
0 |
1992 |
Ông Nguyễn Ngọc Bảng |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
N/a |
26,910 |
2005 |
Ông Đồng Xuân Bình |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1960 |
N/a |
530 |
1987 |
Ông Nguyễn Thế Cường |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
60 |
2011 |
Ông Phan Quốc Hùng |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
6,450 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Phúc |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
1,000 |
2012 |
Ông Phạm Hồng Triều |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Thu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Phan Hải Triều |
CTHĐQT |
1959 |
N/a |
14,810 |
2005 |
Ông Nguyễn Hồng Quang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn cường |
TVHĐQT |
1960 |
N/a |
0 |
1992 |
Ông Nguyễn Ngọc Bảng |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
N/a |
26,910 |
2005 |
Ông Đồng Xuân Bình |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1960 |
N/a |
530 |
1987 |
Ông Nguyễn Thế Cường |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
60 |
2011 |
Ông Phan Quốc Hùng |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
6,450 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Phúc |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
1,000 |
2012 |
Ông Phạm Hồng Triều |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Thu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Phan Hải Triều |
CTHĐQT |
1959 |
N/a |
14,810 |
2005 |
Ông Nguyễn Hồng Quang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn cường |
TVHĐQT |
1960 |
N/a |
0 |
1992 |
Ông Nguyễn Ngọc Bảng |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
N/a |
26,910 |
2005 |
Ông Đồng Xuân Bình |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1960 |
N/a |
530 |
1987 |
Ông Nguyễn Thế Cường |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
60 |
2011 |
Ông Phan Quốc Hùng |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
6,450 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Phúc |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
1,000 |
2012 |
Ông Phạm Hồng Triều |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Thu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|