Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Vỹ |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế |
9,021,523 |
2000 |
Ông Lê Văn Thảo |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1971 |
CN Kinh tế |
5,814,360 |
2005 |
Ông Lê Văn Lộc |
TVHĐQT |
1973 |
CN QTKD |
4,168,505 |
2005 |
Ông Nguyễn Sỹ Hòe |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Lâm Nghiệp |
4,187,829 |
2002 |
Ông Phan Quốc Hoài |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
1,186,643 |
2005 |
Ông Trần Thanh Cung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1957 |
TC Chính trị |
2,903,501 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Loan |
KTT |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
25,613 |
2000 |
Ông Bùi Thức Hùng |
Trưởng UBKTNB |
1963 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
215,767 |
2013 |
Ông Lê Chí Thành |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trương Công Hoàng |
Thành viên UBKTNB |
1974 |
CN Tin Học |
20,000 |
2013 |
Ông Đoàn Minh Sơn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
Độc lập |
Ông Đỗ Xuân Lập |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1958 |
Cao cấp C.trị |
332,563 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Vỹ |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế |
9,016,623 |
2000 |
Ông Lê Văn Thảo |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1971 |
CN Kinh tế |
5,814,860 |
2005 |
Ông Đỗ Xuân Lập |
TVHĐQT |
1958 |
Cao cấp C.trị |
332,563 |
Độc lập |
Ông Lê Văn Lộc |
TVHĐQT |
1973 |
CN QTKD |
4,168,505 |
2005 |
Bà Huỳnh Thị Huệ |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
13,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Hòa |
Thư ký Công ty |
-- N/A -- |
N/a |
81 |
n/a |
Ông Nguyễn Sỹ Hòe |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Lâm Nghiệp |
4,187,829 |
2002 |
Ông Phan Quốc Hoài |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
1,186,643 |
2005 |
Ông Trần Thanh Cung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1957 |
TC Chính trị |
2,903,501 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Loan |
KTT |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
25,613 |
2000 |
Ông Bùi Thức Hùng |
Thành viên UBKTNB |
1963 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
215,767 |
2013 |
Ông Trương Công Hoàng |
Thành viên UBKTNB |
1974 |
CN Tin Học |
20,000 |
2013 |
Ông Trần Hữu Đức |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1950 |
ĐH Ngân Hàng |
86,951 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Vỹ |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế |
6,316,088 |
2000 |
Ông Lê Văn Thảo |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1971 |
CN Kinh tế |
4,010,258 |
2005 |
Ông Đỗ Xuân Lập |
TVHĐQT |
1958 |
Cao cấp C.trị |
237,545 |
Độc lập |
Ông Lê Văn Lộc |
TVHĐQT |
1973 |
CN QTKD |
2,977,504 |
2005 |
Ông Trần Hữu Đức |
TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán |
1950 |
ĐH Ngân Hàng |
62,108 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Sỹ Hòe |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Lâm Nghiệp |
2,848,450 |
2002 |
Ông Phan Quốc Hoài |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
913,774 |
2005 |
Ông Trần Thanh Cung |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1957 |
TC Chính trị |
2,073,930 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Loan |
KTT |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
13,081 |
n/a |
Ông Bùi Thức Hùng |
TV Ủy ban Kiểm toán |
1963 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
215,548 |
2013 |
Ông Trương Công Hoàng |
TV Ủy ban Kiểm toán |
1974 |
CN Tin Học |
15,084 |
n/a |
|
|
|
|