Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Mai Quốc Long |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
49,917,569 |
n/a |
Ông Lê Tuấn Hải |
TVHĐQT |
1970 |
KS C.T.Máy,ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Quyền |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Hoàng Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Hệ thống điện,ThS QTKD |
7,000 |
n/a |
Ông Đặng Kiên Quyết |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
1,500 |
n/a |
Bà Đinh Thị Diễm Quỳnh |
Quyền KTT |
1981 |
CN Kinh tế,CN Kế toán,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Ngô Nguyên Đồng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Lương Trường Luân |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Ông Quách Vĩnh Bình |
Thành viên BKS |
1972 |
CN TC Tín dụng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Xuân Diện |
CTHĐQT |
1976 |
N/a |
49,917,569 |
n/a |
Ông Lê Tuấn Hải |
TVHĐQT |
1970 |
KS C.T.Máy,ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Quyền |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
38,165,168 |
2016 |
Ông Nguyễn Hoàng Hải |
Quyền TGĐ/TVHĐQT |
1997 |
KS Hệ thống điện,ThS QTKD |
7,000 |
n/a |
Ông Đặng Kiên Quyết |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
1,500 |
n/a |
Ông Vũ Xuân Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS CN Nhiệt luyện,ThS QTKD |
49,917,569 |
n/a |
Bà Đinh Thị Diễm Quỳnh |
Quyền KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Ngô Nguyên Đồng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Lương Trường Luân |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
Ông Quách Vĩnh Bình |
Thành viên BKS |
1972 |
CN TC Tín dụng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Tuấn Hải |
TVHĐQT |
1959 |
KS C.T.Máy,ThS QTKD |
|
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Quyền |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
38,165,168 |
2016 |
Ông Nguyễn Xuân Diện |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Hải |
Quyền TGĐ/TVHĐQT |
1997 |
KS Hệ thống điện,ThS QTKD |
7,000 |
n/a |
Ông Vũ Xuân Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
KS CN Nhiệt luyện,ThS QTKD |
|
n/a |
Ông Lê Thế Sơn |
KTT |
1962 |
ThS QTKD |
7,140 |
1998 |
Ông Ngô Nguyên Đồng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
|
n/a |
Ông Lương Trường Luân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Quản lý K.Tế |
|
n/a |
Ông Quách Vĩnh Bình |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN TC Tín dụng |
|
n/a |
|
|
|
|