Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đinh Chí Đức |
CTHĐQT |
1960 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
386,301 |
2004 |
Ông Đặng Hồng Đăng |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
88,188 |
n/a |
Ông Nguyễn Lương Điền |
TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
277,983 |
2007 |
Ông Nguyễn Tấn Long |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kinh tế |
11,489 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
158,508 |
n/a |
Ông Phạm Tấn Luận |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cơ Khí |
125,137 |
2004 |
Ông Nguyễn Văn Mạnh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1965 |
Kỹ sư |
130,354 |
1991 |
Bà Vũ Thị Như Trang |
KTT |
1989 |
CN Tài Chính |
28,438 |
n/a |
Ông Lê Minh Đức |
Trưởng BKS |
1969 |
KS K.Tế XD |
222,667 |
2004 |
Bà Châu Thị Thùy Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Ngoại ngữ |
25,080 |
n/a |
Bà Đinh Thị Quỳnh Trang |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
179,443 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đinh Chí Đức |
CTHĐQT |
1960 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
386,301 |
2004 |
Ông Đặng Hồng Đăng |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
52,708 |
n/a |
Ông Nguyễn Lương Điền |
TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
277,983 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
158,508 |
n/a |
Ông Phạm Tấn Luận |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cơ Khí |
77,782 |
2004 |
Ông Nguyễn Văn Mạnh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1965 |
Kỹ sư |
125,354 |
1991 |
Bà Vũ Thị Như Trang |
KTT/TVHĐQT |
1989 |
CN Tài Chính |
13,438 |
n/a |
Ông Lê Minh Đức |
Trưởng BKS |
1969 |
KS K.Tế XD |
222,667 |
2004 |
Bà Đinh Thị Quỳnh Trang |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
179,443 |
2018 |
Ông Nguyễn Tấn Long |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
1,489 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đinh Chí Đức |
CTHĐQT |
1960 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
328,768 |
2004 |
Ông Đặng Hồng Đăng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Lương Điền |
TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD,KS Cấp thoát nước |
236,582 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
134,901 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Hải |
Phụ trách Quản trị |
1991 |
N/a |
|
n/a |
Ông Phạm Tấn Luận |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Cơ Khí |
66,199 |
2004 |
Ông Nguyễn Châu Trực |
Phó GĐ |
1969 |
CN Kinh tế |
58,288 |
2019 |
Ông Nguyễn Văn Mạnh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1965 |
Kỹ sư |
116,609 |
1991 |
Bà Vũ Thị Như Trang |
KTT/TVHĐQT |
1989 |
CN Tài Chính |
11,438 |
n/a |
Ông Lê Minh Đức |
Trưởng BKS |
1969 |
KS K.Tế XD |
227,133 |
2004 |
Bà Đinh Thị Quỳnh Trang |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
152,719 |
2018 |
Ông Nguyễn Tấn Long |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
1,268 |
n/a |
|
|
|
|