Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hoàng Minh Tuấn |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
1,455,716 |
1998 |
Ông Trịnh Anh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
575,386 |
n/a |
Ông Huỳnh Xuân Hồng |
GĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Khoa học |
618,487 |
2007 |
Ông Lý Hoài Nam |
Phó GĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
34,429 |
2007 |
Ông Mai Huy Hoàng |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
20,000 |
2015 |
Ông Hoàng Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
2017 |
Bà Trần Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
2,000 |
n/a |
Ông Vũ Xuân Hiền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hoàng Minh Tuấn |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
1,455,716 |
1998 |
Ông Trịnh Anh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
575,386 |
n/a |
Ông Huỳnh Xuân Hồng |
GĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Khoa học |
618,487 |
2007 |
Ông Lý Hoài Nam |
Phó GĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
34,429 |
2007 |
Ông Mai Huy Hoàng |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
20,500 |
2015 |
Bà Trần Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
2,000 |
n/a |
Ông Vũ Xuân Hiền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Hoàng Minh Tuấn |
CTHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
11,102 |
1998 |
Ông Trịnh Anh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Huỳnh Xuân Hồng |
GĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Khoa học |
618,487 |
2007 |
Ông Lý Hoài Nam |
Phó GĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
34,429 |
2007 |
Ông Mai Huy Hoàng |
KTT |
1969 |
CN Kinh tế |
18,500 |
2015 |
Ông Hoàng Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Bà Trần Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
|
n/a |
Ông Vũ Xuân Hiền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
2,000 |
n/a |
|
|
|
|