Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Ngô Anh Dũng |
CTHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
2,489,744 |
2004 |
Ông Nguyễn Tuấn Hưng |
TVHĐQT |
1985 |
KS Thiết kế Vỏ tàu biển |
0 |
2020 |
Ông Phan Anh Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
104,617 |
n/a |
Bà Đặng Thị Xuân Hương |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN KTTC |
105,950 |
1999 |
Ông Đàm Trọng Nghĩa |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Máy tàu biển |
77,235 |
2004 |
Ông Nguyễn Duy Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN QTKD |
27,433 |
2016 |
Ông Phạm Văn Toản |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD |
22,000 |
2022 |
Bà Nguyễn Thị Hiền |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
37,400 |
2015 |
Ông Hoàng Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Tài Chính |
0 |
2016 |
Ông Phạm Ngọc Sinh |
Thành viên BKS |
1974 |
ThS Kinh tế |
524,842 |
1996 |
Ông Trần Văn Trọng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
20,000 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đỗ Văn Long |
Phụ trách HĐQT/TVHĐQT |
1962 |
Kỹ sư |
50,958 |
2016 |
Ông Ngô Anh Dũng |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
2,489,744 |
2004 |
Ông Nguyễn Tuấn Hưng |
TVHĐQT |
1985 |
KS Thiết kế Vỏ tàu biển |
0 |
2020 |
Ông Phan Anh Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
104,617 |
n/a |
Bà Đặng Thị Xuân Hương |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN KTTC |
58,000 |
1999 |
Ông Đàm Trọng Nghĩa |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Máy tàu biển |
51,490 |
2004 |
Ông Nguyễn Duy Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN QTKD |
18,289 |
2016 |
Ông Phạm Văn Toản |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD |
22,000 |
2022 |
Bà Nguyễn Thị Hiền |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
23,526 |
2015 |
Ông Hoàng Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Tài Chính |
0 |
2016 |
Ông Phạm Ngọc Sinh |
Thành viên BKS |
1974 |
ThS Kinh tế |
349,895 |
1996 |
Ông Trần Văn Trọng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
0 |
2016 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Đỗ Văn Long |
CTHĐQT |
1962 |
Kỹ sư |
76,437 |
2016 |
Ông Nguyễn Tuấn Hưng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phan Văn Kỳ |
TVHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế |
1,162,679 |
1999 |
Bà Đặng Thị Xuân Hương |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN KTTC |
87,000 |
1999 |
Ông Đàm Trọng Nghĩa |
Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị/TVHĐQT |
1973 |
KS Máy tàu biển |
77,235 |
2004 |
Ông Nguyễn Duy Hải |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD |
27,433 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Hiền |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
37,400 |
n/a |
Ông Hoàng Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN KTTC |
0 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Sinh |
Thành viên BKS |
1974 |
ThS Kinh tế |
524,842 |
1996 |
Ông Trần Văn Trọng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
20,000 |
n/a |
|
|
|
|