CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
Ngành:
Dịch vụ thiết kế chuyên biệt
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hà Quang Ẩn |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Dương Quang Quý |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Văn Khởi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
740,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn |
TVHĐQT |
1982 |
CN CNTT |
102,000 |
n/a |
Ông Trần Trọng Nghĩa |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
491,000 |
n/a |
Ông Phạm Trung Thực |
Phó GĐ |
1976 |
CN TC Tín dụng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tân |
Phụ trách Kế toán |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Lê Công Huân |
Trưởng BKS |
1974 |
CN TCKT |
480 |
n/a |
Ông Đồng Văn Bình |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN CNTT |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hiền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Hà Quang Ẩn |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Dương Quang Quý |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn |
TVHĐQT |
1982 |
CN CNTT |
102,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khởi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
740,000 |
n/a |
Ông Trần Trọng Nghĩa |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
491,000 |
n/a |
Ông Phạm Trung Thực |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tân |
Phụ trách Kế toán |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Lê Công Huân |
Trưởng BKS |
1974 |
CN TCKT |
480 |
n/a |
Bà Nguyễn Hồng Hạnh |
Thành viên BKS |
1983 |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Quang Huy |
Thành viên BKS |
1982 |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2021 |
Ông Phạm Vũ Hoàng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,200,000 |
n/a |
Ông Ngô Văn Khởi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
740,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn |
TVHĐQT |
1982 |
CN CNTT |
102,000 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Lâm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
799,200 |
n/a |
Ông Trần Trọng Nghĩa |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
491,000 |
n/a |
Ông Lê Công Huân |
Trưởng BKS |
1974 |
CN TCKT |
480 |
n/a |
Ông Phan Quốc Vinh |
Thành viên BKS |
1974 |
Kiến trúc sư |
100,000 |
n/a |
Ông Trịnh Đại |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Luật |
20,000 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|