Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Thanh Hải |
CTHĐQT |
1975 |
KS Máy tàu biển,Thạc sỹ Kinh tế |
22,705,200 |
2013 |
Ông Lee Jae Hoon |
TVHĐQT |
1969 |
Cử nhân |
22,179,443 |
2020 |
Ông Nguyễn Mạnh Linh |
TVHĐQT |
1971 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS Kinh tế |
15,906,927 |
2020 |
Ông Bùi Hoài Giang |
Phó TGĐ |
1964 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
32,678 |
2013 |
Ông Bùi Văn Thảo |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Lê Thanh Đạt |
Phó TGĐ |
1964 |
ThS QTKD |
1,815 |
2008 |
Ông Trần Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1969 |
ThS QTKD,ThS Tài chính Ngân hàng |
6,926,181 |
2013 |
Ông Trần Hoài Nam |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
13,000 |
n/a |
Bà Phạm Thu Hiền |
KTT |
1977 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trịnh Thị Quỳnh Hương |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1970 |
CN Kế toán |
0 |
Độc lập |
Bà Trương Diệu Linh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1982 |
ThS Kinh tế |
8,904,000 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Ngọc Năm |
CTHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
18,164,160 |
n/a |
Ông Lee Jae Hoon |
TVHĐQT |
1969 |
Cử nhân |
22,179,443 |
2020 |
Ông Nguyễn Mạnh Linh |
TVHĐQT |
1971 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS Kinh tế |
13,633,750 |
2020 |
Ông Bùi Hoài Giang |
Phó TGĐ |
1964 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
32,678 |
2013 |
Ông Lê Thanh Đạt |
Phó TGĐ |
1964 |
ThS QTKD |
1,815 |
2008 |
Ông Phạm Thanh Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Máy tàu biển |
6,811,560 |
2013 |
Ông Trần Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1969 |
ThS QTKD,ThS Tài chính Ngân hàng |
6,926,181 |
2013 |
Bà Trịnh Thị Quỳnh Hương |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1970 |
CN Kế toán |
0 |
Độc lập |
Bà Trương Diệu Linh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1982 |
ThS Kinh tế |
8,904,000 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Trần Ngọc Năm |
CTHĐQT |
1960 |
N/a |
14,531,328 |
n/a |
Ông Đào Nam Hải |
TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
10,940,348 |
2009 |
Ông Lee Jae Hoon |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
17,743,555 |
n/a |
Ông Nguyễn Mạnh Linh |
TVHĐQT |
1971 |
N/a |
8 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang |
TGĐ |
1975 |
ThS Kinh tế |
10,630 |
2020 |
Ông Bùi Hoài Giang |
Phó TGĐ |
1964 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
26,143 |
n/a |
Ông Lê Thanh Đạt |
Phó TGĐ |
1964 |
ThS QTKD |
1,452 |
2008 |
Ông Nguyễn An Hòa |
Phó TGĐ |
1960 |
KS Hàng Hải |
18,571 |
2007 |
Ông Phạm Thanh Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1969 |
ThS QTKD,ThS Tài chính Ngân hàng |
5,540,945 |
n/a |
Ông Vương Quốc Hưng |
KTT |
1969 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trịnh Thị Quỳnh Hương |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1970 |
N/a |
|
Độc lập |
Bà Trương Diệu Linh |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,123,200 |
n/a |
|
|
|
|