Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Đạt |
CTHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
283,231,873 |
2004 |
Ông Nguyễn Tấn Danh |
Phó CTHĐQT |
1990 |
CN QTKD |
3,397,652 |
2015 |
Ông Bùi Quang Anh Vũ |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
1,215,523 |
2014 |
Ông Nguyễn Đình Trí |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Xây dựng |
109,040 |
2021 |
Ông Nguyễn Khắc Sinh |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS Xây dựng |
52,183 |
n/a |
Ông Phan Lê Hòa |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Trương Ngọc Dũng |
Phó TGĐ |
1984 |
Ths Q.lý Dự án |
52,544 |
2007 |
Bà Ngô Thúy Vân |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
323,713 |
n/a |
Ông Dương Hảo Tôn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1968 |
CN Vật lý,ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Quang Phúc |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
2,879,985 |
n/a |
Ông Trần Trọng Gia Vinh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD Thương mại,ThS Kinh tế |
10,500 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Đạt |
CTHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
288,499,873 |
2004 |
Ông Nguyễn Tấn Danh |
Phó CTHĐQT |
1990 |
CN QTKD |
3,397,652 |
2015 |
Bà Trần Thị Hường |
Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB |
1961 |
CN Kinh tế |
2,662,494 |
2006 |
Ông Đoàn Viết Đại Từ |
TVHĐQT |
1963 |
ThS QTKD |
1,832,913 |
2008 |
Ông Khương Văn Mười |
TVHĐQT |
1949 |
Kiến trúc sư |
0 |
Độc lập |
Ông Bùi Quang Anh Vũ |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
21,221,105 |
2014 |
Ông Nguyễn Đình Trí |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Xây dựng |
109,040 |
2021 |
Ông Nguyễn Khắc Sinh |
Phó TGĐ |
1978 |
Thạc sỹ |
92,152 |
2016 |
Ông Trương Ngọc Dũng |
Phó TGĐ |
1984 |
Ths Q.lý Dự án |
95,001 |
2007 |
Ông Vũ Kim Điền |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS Kỹ thuật |
0 |
2022 |
Bà Ngô Thúy Vân |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
647,503 |
n/a |
Ông Trần Trọng Gia Vinh |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD,ThS Kinh tế |
9,600 |
Độc lập |
Ông Lê Quang Phúc |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
2,161,985 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Văn Đạt |
CTHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
243,690,510 |
2004 |
Ông Nguyễn Tấn Danh |
Phó CTHĐQT |
1990 |
CN QTKD |
2,192,775 |
2015 |
Bà Trần Thị Hường |
Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB |
1961 |
CN Kinh tế |
1,953,408 |
2006 |
Ông Đoàn Viết Đại Từ |
TVHĐQT |
1963 |
ThS QTKD |
871,690 |
n/a |
Ông Khương Văn Mười |
TVHĐQT |
1949 |
Kiến trúc sư |
0 |
Độc lập |
Ông Bùi Quang Anh Vũ |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
2,355,911 |
2014 |
Ông Dương Hồng Cẩm |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
80,000 |
2021 |
Ông Nguyễn Đình Trí |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Xây dựng |
80,000 |
2021 |
Ông Nguyễn Khắc Sinh |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Thảo |
Phó TGĐ |
1978 |
N/a |
130,000 |
n/a |
Ông Phạm Trọng Hoà |
Phó TGĐ |
1975 |
ThS QTKD |
128,045 |
n/a |
Ông Trương Ngọc Dũng |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Lê Thị Thu Hương |
GĐ Tài chính/KTT |
1976 |
CN Kế toán |
|
n/a |
Ông Trần Trọng Gia Vinh |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD,ThS Kinh tế |
8,456 |
Độc lập |
Ông Lê Quang Phúc |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
1,148,192 |
2018 |
|
|
|
|