Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Bùi Văn Xã |
CTHĐQT |
1963 |
KS C.T.Máy |
1,088,325 |
1986 |
Bà Nguyễn Ngọc Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,050 |
n/a |
Ông Lê Anh Quân |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
997,075 |
1997 |
Ông Nguyễn Văn Hội |
Phó TGĐ |
1970 |
Cử nhân |
3,000 |
n/a |
Bà Phan Thị Thanh Huyền |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
5,625 |
2003 |
Ông Đào Huy Trường |
Trưởng BKS |
1970 |
KS Hóa,Kỹ sư CNTT |
23,525 |
1996 |
Bà Hoàng Thị Hương Thủy |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Luật |
5,250 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà |
Thành viên BKS |
1975 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Bùi Văn Xã |
CTHĐQT |
1963 |
KS C.T.Máy |
1,088,325 |
1986 |
Bà Nguyễn Ngọc Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,050 |
n/a |
Ông Lê Anh Quân |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
970,075 |
1997 |
Ông Nguyễn Văn Hội |
Phó TGĐ |
1970 |
Cử nhân |
3,000 |
n/a |
Bà Phan Thị Thanh Huyền |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
5,625 |
2003 |
Ông Đào Huy Trường |
Trưởng BKS |
1970 |
KS Hóa,Kỹ sư CNTT |
23,525 |
1996 |
Bà Hoàng Thị Hương Thủy |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Luật |
5,250 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà |
Thành viên BKS |
1975 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Bùi Văn Xã |
CTHĐQT |
1963 |
KS C.T.Máy |
1,088,325 |
1986 |
Bà Nguyễn Ngọc Anh |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
7,050 |
n/a |
Ông Lê Anh Quân |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
ThS QTKD |
968,375 |
1997 |
Ông Nguyễn Văn Hội |
Phó TGĐ |
1970 |
Cử nhân |
3,000 |
n/a |
Bà Phan Thị Thanh Huyền |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
5,625 |
2003 |
Ông Đào Huy Trường |
Trưởng BKS |
1970 |
KS Hóa,Kỹ sư CNTT |
23,525 |
1996 |
Bà Hoàng Thị Hương Thủy |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Luật |
5,250 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà |
Thành viên BKS |
1975 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
|