CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Bùi Văn Xã CTHĐQT 1963 KS C.T.Máy 1,088,325 1986
Bà Nguyễn Ngọc Anh TVHĐQT -- N/A -- N/a 7,050 n/a
Ông Lê Anh Quân TGĐ/TVHĐQT 1975 ThS QTKD 997,075 1997
Ông Nguyễn Văn Hội Phó TGĐ 1970 Cử nhân 3,000 n/a
Bà Phan Thị Thanh Huyền KTT 1979 CN Kinh tế 5,625 2003
Ông Đào Huy Trường Trưởng BKS 1970 KS Hóa,Kỹ sư CNTT 23,525 1996
Bà Hoàng Thị Hương Thủy Thành viên BKS 1975 CN Luật 5,250 2004
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà Thành viên BKS 1975 Cử nhân 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Ông Bùi Văn Xã CTHĐQT 1963 KS C.T.Máy 1,088,325 1986
Bà Nguyễn Ngọc Anh TVHĐQT -- N/A -- N/a 7,050 n/a
Ông Lê Anh Quân TGĐ/TVHĐQT 1975 ThS QTKD 970,075 1997
Ông Nguyễn Văn Hội Phó TGĐ 1970 Cử nhân 3,000 n/a
Bà Phan Thị Thanh Huyền KTT 1979 CN Kinh tế 5,625 2003
Ông Đào Huy Trường Trưởng BKS 1970 KS Hóa,Kỹ sư CNTT 23,525 1996
Bà Hoàng Thị Hương Thủy Thành viên BKS 1975 CN Luật 5,250 2004
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà Thành viên BKS 1975 Cử nhân 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Bùi Văn Xã CTHĐQT 1963 KS C.T.Máy 1,088,325 1986
Bà Nguyễn Ngọc Anh TVHĐQT 1978 N/a 7,050 n/a
Ông Lê Anh Quân TGĐ/TVHĐQT 1975 ThS QTKD 968,375 1997
Ông Nguyễn Văn Hội Phó TGĐ 1970 Cử nhân 3,000 n/a
Bà Phan Thị Thanh Huyền KTT 1979 CN Kinh tế 5,625 2003
Ông Đào Huy Trường Trưởng BKS 1970 KS Hóa,Kỹ sư CNTT 23,525 1996
Bà Hoàng Thị Hương Thủy Thành viên BKS 1975 CN Luật 5,250 2004
Bà Nguyễn Thị Thúy Hà Thành viên BKS 1975 Cử nhân 0 n/a