Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2024 |
Ông Trịnh Văn Tuấn |
CTHĐQT |
1962 |
KS Điện,ThS QTKD |
66,497,271 |
2002 |
Ông Phan Ngọc Hiếu |
TVHĐQT |
1975 |
KS Cơ Khí |
15,552,449 |
n/a |
Ông Vũ Ánh Dương |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
897,710 |
2003 |
Ông Đặng Quốc Tưởng |
Phó TGĐ |
1981 |
KS T.bị Điện |
619,062 |
2004 |
Ông Nguyễn Minh Đệ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Điện,ThS QTKD |
2,869,973 |
2005 |
Ông Nguyễn Nhật Tân |
Phó TGĐ |
1967 |
KS Điện,ThS QTKD |
1,404,240 |
2011 |
Ông Võ Hồng Quang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Điện,ThS QTKD |
5,858,309 |
2001 |
Bà Trần Thị Minh Việt |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
391,377 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Hải Hà |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
140,773 |
1998 |
Ông Hoàng Văn Cường |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Ông Hoàng Văn Sáng |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Kiểm toán |
9,375 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trịnh Văn Tuấn |
CTHĐQT |
1962 |
KS Điện,ThS QTKD |
57,823,715 |
2002 |
Ông Mai Lương Việt |
TVHĐQT |
1962 |
CN Luật,CN Q.hệ Q.tế |
0 |
2020 |
Ông Vũ Ánh Dương |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
897,710 |
2003 |
Ông Đặng Quốc Tưởng |
Phó TGĐ |
1981 |
KS T.bị Điện |
619,062 |
2004 |
Ông Nguyễn Minh Đệ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Điện,ThS QTKD |
2,869,973 |
2005 |
Ông Nguyễn Nhật Tân |
Phó TGĐ |
1967 |
KS Điện,ThS QTKD |
1,404,240 |
2011 |
Ông Võ Hồng Quang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Điện,ThS QTKD |
5,858,309 |
2001 |
Bà Trần Thị Minh Việt |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
391,377 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Hải Hà |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
140,773 |
1998 |
Ông Hoàng Văn Cường |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Ông Hoàng Văn Sáng |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Kiểm toán |
8,153 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trịnh Văn Tuấn |
CTHĐQT |
1962 |
KS Điện,ThS QTKD |
57,823,715 |
2002 |
Ông Mai Lương Việt |
TVHĐQT |
1962 |
CN Luật |
0 |
2020 |
Ông Vũ Ánh Dương |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
780,618 |
2003 |
Ông Đặng Quốc Tưởng |
Phó TGĐ |
1981 |
KS T.bị Điện |
538,315 |
2004 |
Ông Nguyễn Minh Đệ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Điện,ThS QTKD |
3,595,629 |
2005 |
Ông Nguyễn Nhật Tân |
Phó TGĐ |
1967 |
KS Điện,ThS QTKD |
1,221,079 |
2011 |
Ông Võ Hồng Quang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
KS Điện,ThS QTKD |
5,094,182 |
2001 |
Bà Trần Thị Minh Việt |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
340,329 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Hải Hà |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán |
122,412 |
1998 |
Ông Hoàng Văn Cường |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Ông Hoàng Văn Sáng |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Kiểm toán |
8,153 |
2020 |
|
|
|
|