Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Thành Đạt |
CTHĐQT |
1987 |
KS Xây dựng |
0 |
2021 |
Ông Hoàng Sỹ Quyết |
TVHĐQT |
1981 |
KS Cầu đường |
80,700 |
2019 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn |
TVHĐQT |
1982 |
KS Cầu đường |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Thái Phúc |
TVHĐQT |
1976 |
KS K.Tế XD |
0 |
2021 |
Ông Trần Nhân Tâm |
TVHĐQT |
1971 |
KS Quản lý đất đai |
5,208,384 |
n/a |
Ông Trương Hoàng Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
KS Công trình thủy lợi |
0 |
n/a |
Ông Đào Minh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
2008 |
Ông Nguyễn Duy Hòa |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Bùi Hữu Giang |
Trưởng BKS |
1979 |
CN TC Tín dụng,CN TCKT |
0 |
2008 |
Ông Đào Đức Mạnh |
Thành viên BKS |
1992 |
KS Máy tàu biển |
0 |
2019 |
Bà Trần Thị Lam Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Thành Đạt |
CTHĐQT |
1987 |
KS Xây dựng |
0 |
2021 |
Ông Hoàng Sỹ Quyết |
TVHĐQT |
1981 |
KS Cầu đường |
80,700 |
2019 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn |
TVHĐQT |
1982 |
KS Cầu đường |
10,000,000 |
2019 |
Ông Nguyễn Thái Phúc |
TVHĐQT |
1976 |
KS K.Tế XD |
0 |
2021 |
Ông Trần Ngọc Dũng |
TVHĐQT |
1962 |
ThS QTKD |
22,000,000 |
2008 |
Ông Trần Nhân Tâm |
TVHĐQT |
1971 |
KS Quản lý đất đai |
5,208,884 |
n/a |
Ông Trương Hoàng Hải |
TGĐ |
1982 |
KS Công trình thủy lợi |
|
n/a |
Ông Đào Minh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
13,000,000 |
2008 |
Bà Dương Thị Tú Anh |
KTT |
1990 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Ông Bùi Hữu Giang |
Trưởng BKS |
1979 |
CN TC Tín dụng,CN TCKT |
0 |
2008 |
Ông Đào Đức Mạnh |
Thành viên BKS |
1992 |
KS Máy tàu biển |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Duy Hòa |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kế toán |
0 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Thành Đạt |
CTHĐQT |
1987 |
KS Xây dựng |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn |
TVHĐQT |
1982 |
KS Cầu đường |
10,000,000 |
2019 |
Ông Nguyễn Thái Phúc |
TVHĐQT |
1976 |
KS K.Tế XD |
|
2021 |
Ông Phạm Hoành Sơn |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
56,000,000 |
2016 |
Ông Trần Ngọc Dũng |
TVHĐQT |
1962 |
ThS QTKD |
22,000,000 |
2008 |
Ông Hoàng Sỹ Quyết |
TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
CN Kinh tế,KS Cầu đường |
80,700 |
2019 |
Ông Đào Minh Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
ThS QTKD |
13,000,000 |
2008 |
Bà Dương Thị Tú Anh |
KTT |
1990 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Ông Bùi Hữu Giang |
Trưởng BKS |
1979 |
CN TC Tín dụng,CN TCKT |
0 |
2008 |
Ông Đào Đức Mạnh |
Thành viên BKS |
1992 |
KS Máy tàu biển |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Duy Hòa |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kế toán |
0 |
2019 |
|
|
|
|