Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Thủy |
CTHĐQT |
1977 |
N/a |
4,200,000 |
n/a |
Bà Lê Quỳnh Trang |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán |
600,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Mạnh Cường |
TVHĐQT |
1975 |
Đại học |
600,000 |
n/a |
Ông Phạm Đức Học |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
ThS Quản lý K.Tế |
2,500,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Hưng |
Phó GĐ |
1974 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
KTT/TVHĐQT |
1980 |
CN TCKT |
34,200 |
n/a |
Bà Lê Thị Thanh Nhàn |
Trưởng BKS |
1974 |
Cử nhân |
116,100 |
n/a |
Bà Lê Thanh Vi |
Thành viên BKS |
1977 |
Cử nhân |
22,900 |
n/a |
Ông Nguyễn Duy Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
2,600 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Thủy |
CTHĐQT |
1977 |
N/a |
4,200,000 |
n/a |
Bà Lê Quỳnh Trang |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán |
600,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Mạnh Cường |
TVHĐQT |
1975 |
Đại học |
600,000 |
n/a |
Ông Phạm Đức Học |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
T.S Quản lý KT |
2,500,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Hưng |
Phó GĐ |
1974 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
KTT/TVHĐQT |
1980 |
CN TCKT |
34,200 |
n/a |
Bà Lê Thị Thanh Nhàn |
Trưởng BKS |
1974 |
Cử nhân |
116,100 |
n/a |
Bà Lê Thanh Vi |
Thành viên BKS |
1977 |
Cử nhân |
22,900 |
n/a |
Ông Nguyễn Duy Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
2,600 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Thủy |
CTHĐQT |
1977 |
N/a |
4,200,000 |
n/a |
Bà Lê Quỳnh Trang |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán |
600,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Mạnh Cường |
TVHĐQT |
1975 |
Đại học |
600,000 |
n/a |
Ông Phạm Đức Học |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
T.S Quản lý KT |
2,500,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Hưng |
Phó GĐ |
1974 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà |
KTT/TVHĐQT |
1980 |
CN TCKT |
34,200 |
n/a |
Bà Lê Thị Thanh Nhàn |
Trưởng BKS |
1974 |
Cử nhân |
116,100 |
n/a |
Bà Lê Thanh Vi |
Thành viên BKS |
1977 |
Cử nhân |
22,900 |
n/a |
Ông Nguyễn Duy Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
2,600 |
n/a |
|
|
|
|