Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Uông Ngọc Hải |
CTHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí,KS Cầu đường,ThS QTKD |
84,605,441 |
2011 |
Ông Lương Ngọc Anh |
TVHĐQT |
1962 |
KS Hóa |
23,820,625 |
2015 |
Ông Nguyễn Công Dũng |
TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế đối ngoại,ThS QTKD |
34,545,124 |
n/a |
Bà Phan Thị Thúy Lan |
TVHĐQT |
1959 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Đức Nhân |
GĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Cơ Khí,KS Kinh tế |
51,869,389 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Hà |
Phó GĐ |
1979 |
CN Ngoại thương,CN Tiếng Anh,ThS Tài chính Ngân hàng |
7 |
2009 |
Ông Nguyễn Trung Thu |
Phó GĐ |
1969 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Quyền |
Phó GĐ |
1969 |
CN Kế toán,ThS Kinh tế |
0 |
2020 |
Ông Lê Việt An |
KTT |
1984 |
CN Kinh tế,ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2007 |
Ông Nguyễn Hữu Minh |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
51,044 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Kỳ |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán |
0 |
2015 |
Bà Phan Lan Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Uông Ngọc Hải |
CTHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí,KS Cầu đường,ThS QTKD |
84,605,441 |
2011 |
Ông Lương Ngọc Anh |
TVHĐQT |
1962 |
KS Hóa |
23,820,625 |
2015 |
Ông Nguyễn Công Dũng |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
34,545,124 |
n/a |
Bà Phan Thị Thúy Lan |
TVHĐQT |
1959 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Đức Nhân |
GĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Cơ Khí,KS Kinh tế |
51,869,389 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Hà |
Phó GĐ |
1979 |
CN Ngoại thương,CN Tiếng Anh,ThS Tài chính Ngân hàng |
7 |
2009 |
Ông Nguyễn Trung Thu |
Phó GĐ |
1969 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Quyền |
Phó GĐ |
1969 |
CN Kế toán,ThS Kinh tế |
0 |
2020 |
Ông Lê Việt An |
KTT |
1984 |
CN Kinh tế,ThS Tài chính Ngân hàng |
|
2007 |
Ông Nguyễn Hữu Minh |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
52,844 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Kỳ |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán |
0 |
2015 |
Bà Phan Lan Anh |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Kinh tế,ThS Quản lý K.Tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Uông Ngọc Hải |
CTHĐQT |
1972 |
KS Cơ Khí,KS Cầu đường,ThS QTKD |
84,605,441 |
2011 |
Ông Lương Ngọc Anh |
TVHĐQT |
1962 |
KS Hóa |
23,820,625 |
2015 |
Ông Nguyễn Công Dũng |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
34,545,124 |
n/a |
Bà Phan Thị Thuý Lan |
TVHĐQT |
1959 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Ngô Đức Nhân |
GĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Cơ Khí,KS Kinh tế |
51,869,389 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Hà |
Phó GĐ |
1979 |
CN Ngoại thương,CN Tiếng Anh,ThS Tài chính Ngân hàng |
7 |
2009 |
Ông Nguyễn Văn Quyền |
Phó GĐ |
1969 |
CN Kế toán,ThS Kinh tế |
|
2020 |
Ông Trần Quang Mẫn |
Phó GĐ |
1972 |
KS Hệ thống điện |
9 |
2007 |
Ông Lê Việt An |
KTT |
1984 |
CN Kinh tế,ThS Tài chính Ngân hàng |
|
2007 |
Ông Nguyễn Hữu Minh |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
52,844 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Kỳ |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán |
0 |
2015 |
Bà Phan Lan Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,ThS Quản lý K.Tế |
|
n/a |
|
|
|
|