Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Trần Kim Liên |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế,CN Luật |
37,113 |
2004 |
Bà Lê Thị Lệ Hằng |
Phó CTHĐQT |
1975 |
ThS Tài chính |
4,600 |
2012 |
Bà Nguyễn Ngọc Anh |
TVHĐQT |
1981 |
ThS Tài chính |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Trà My |
TVHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
4,600 |
Độc lập |
Ông Trần Đình Long |
TVHĐQT |
1941 |
T.S Khoa học |
27,618 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Trường |
TGĐ/TVHĐQT |
1988 |
ThS Tài chính |
4,600 |
2013 |
Ông Dương Quang Sáu |
Phó TGĐ |
1975 |
Thạc sỹ Nông nghiệp |
5,759 |
2005 |
Ông Phạm Trung Dũng |
Phó TGĐ |
1979 |
CN QTKD |
93 |
2009 |
Ông Phan Thế Tý |
KTT |
1972 |
CN Kế toán |
15,699 |
1998 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
1986 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2019 |
Ông Đỗ Tiến Sỹ |
Thành viên BKS |
1960 |
ThS Kinh tế |
31,903 |
2000 |
Ông Lương Ngọc Thái |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Trần Kim Liên |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế,CN Luật |
37,113 |
2004 |
Bà Lê Thị Lệ Hằng |
Phó CTHĐQT |
1975 |
ThS Tài chính |
4,600 |
2012 |
Bà Nguyễn Ngọc Anh |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Trà My |
TVHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
4,600 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Trường |
TGĐ/TVHĐQT |
1988 |
ThS Tài chính |
14,083,307 |
2013 |
Ông Dương Quang Sáu |
Phó TGĐ |
1975 |
Thạc sỹ Nông nghiệp |
5,759 |
2005 |
Ông Phạm Trung Dũng |
Phó TGĐ |
1979 |
CN QTKD |
93 |
2009 |
Ông Phan Thế Tý |
KTT |
1972 |
CN Kế toán |
15,699 |
1998 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
1986 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
14,078,707 |
2019 |
Ông Đỗ Tiến Sỹ |
Thành viên BKS |
1960 |
ThS Kinh tế |
31,903 |
2000 |
Ông Lương Ngọc Thái |
Thành viên BKS |
1993 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Bà Trần Kim Liên |
CTHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế,CN Luật |
37,113 |
2004 |
Bà Lê Thị Lệ Hằng |
Phó CTHĐQT |
1975 |
ThS Tài chính |
4,600 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Trà My |
TVHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
4,600 |
2016 |
Ông Trần Đình Long |
TVHĐQT |
1941 |
Giáo sư,T.S Khoa học |
27,618 |
2004 |
Ông Nguyễn Quang Trường |
TGĐ/TVHĐQT |
1988 |
ThS Tài chính |
14,083,307 |
2013 |
Ông Đỗ Bá Vọng |
Phó TGĐ |
1954 |
KS Nông học |
19,813 |
2004 |
Ông Dương Quang Sáu |
Phó TGĐ |
1975 |
Thạc sỹ Nông nghiệp |
5,759 |
2005 |
Ông Nguyễn Hải Thọ |
Phó TGĐ |
1964 |
KS N.Nghiệp |
59 |
2004 |
Ông Phạm Trung Dũng |
Phó TGĐ |
1979 |
CN QTKD |
7,493 |
2009 |
Ông Phan Thế Tý |
KTT |
1972 |
CN Kế toán |
15,699 |
1998 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
ThS Tài chính Ngân hàng |
14,078,707 |
2019 |
Ông Đỗ Tiến Sỹ |
Thành viên BKS |
1960 |
ThS Kinh tế |
31,903 |
2000 |
Ông Lương Ngọc Thái |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
14,078,707 |
n/a |
|
|
|
|