Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Dương Quốc Tuấn |
CTHĐQT |
1964 |
KS Xây dựng |
12,541,172 |
1996 |
Ông Lê Văn Thịnh |
TVHĐQT |
1970 |
N/a |
10,252,278 |
n/a |
Ông Tạ Kỳ Hưng |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ Địa chất |
11,757,094 |
1997 |
Ông Ngô Văn Đức |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
10,231,978 |
n/a |
Ông Phạm Anh Tuấn |
Phó GĐ |
1969 |
KS Cấp thoát nước |
26,800 |
n/a |
Bà Trần Thị Phương Thảo |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS K.Tế XD |
10,264,378 |
1997 |
Bà Lê Thị Ngọc Lan |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
23,500 |
2019 |
Bà Trần Thị Ngọc Bích |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kinh tế |
8,800 |
1996 |
Bà Đặng Thu Hải |
Thành viên BKS |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
2015 |
Ông Quách Mạnh Cường |
Thành viên BKS |
1983 |
ThS Kinh tế |
4,200 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lê Văn Thịnh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
10,252,278 |
n/a |
Ông Tạ Kỳ Hưng |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ Địa chất |
11,757,094 |
1997 |
Ông Dương Quốc Tuấn |
Phó GĐ/CTHĐQT |
1964 |
KS Xây dựng |
13,109,172 |
1996 |
Ông Ngô Văn Đức |
Phó GĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
10,231,978 |
n/a |
Ông Phạm Anh Tuấn |
Phó GĐ |
1969 |
KS Cấp thoát nước |
26,800 |
n/a |
Bà Trần Thị Phương Thảo |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS K.Tế XD |
10,264,378 |
1997 |
Bà Lê Thị Ngọc Lan |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
23,500 |
2019 |
Bà Trần Thị Ngọc Bích |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kinh tế |
8,800 |
1996 |
Bà Đặng Thu Hải |
Thành viên BKS |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
2015 |
Ông Quách Mạnh Cường |
Thành viên BKS |
1983 |
ThS Kinh tế |
4,200 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Lê Văn Thịnh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Văn Đức |
TVHĐQT/Phó GĐ |
-- N/A -- |
Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
0 |
n/a |
Ông Tạ Kỳ Hưng |
GĐ/TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ Địa chất |
13,097,572 |
1997 |
Ông Dương Quốc Tuấn |
Phó GĐ/CTHĐQT |
1964 |
KS Xây dựng |
13,109,172 |
1996 |
Ông Phạm Anh Tuấn |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
KS Cấp thoát nước |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Phương Thảo |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS K.Tế XD |
13,104,372 |
1997 |
Bà Lê Thị Ngọc Lan |
KTT |
1976 |
CN Kế toán |
23,500 |
2019 |
Bà Trần Thị Ngọc Bích |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kinh tế |
8,800 |
1996 |
Bà Đặng Thu Hải |
Thành viên BKS |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
2015 |
Ông Quách Mạnh Cường |
Thành viên BKS |
1983 |
ThS Kinh tế |
4,200 |
2011 |
|
|
|
|