CTCP Thép Nam Kim
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 9 1 2 3 4 5 6 7 8 9 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Hồ Minh Quang CTHĐQT 1970 CN QTKD 37,391,097 2009
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi TVHĐQT 1983 ThS Tài chính Ngân hàng 48,000 2019
Ông Võ Thời TVHĐQT 1969 CN QTKD 0 n/a
Ông Võ Hoàng Vũ TGĐ/TVHĐQT 1978 Quản trị kinh doanh 9,374,400 2019
Ông Nguyễn Minh Hùng Phó TGĐ 1972 CN QTKD 48,000 n/a
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên Phó TGĐ 1979 CN Ngoại ngữ 274,456 2011
Ông Nguyễn Vinh An Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT 1979 Kỹ sư 325,796 2011
Ông Quảng Trọng Lăng Phó TGĐ 1974 KS Cơ Khí 95,555 2011
Bà Trần Ngọc Diệu Phó TGĐ 1977 CN QTKD 1,428,428 2018
Bà Vũ Thị Huyền KTT 1984 CN Kế toán 8,300 2013
Bà Nguyễn Thị Bích Nhi Trưởng BKS 1980 CN Kế toán-Kiểm toán 9,600 2020
Ông Lê Nhật Tân Thành viên BKS -- N/A -- CN Kế toán 4,800 2019
Bà Võ Thị Vui Thành viên BKS 1986 CN TCKT 46,320 2010
Bà Nông Bích Hiện Trưởng UBKTNB -- N/A -- N/a 488 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Ông Hồ Minh Quang CTHĐQT 1970 CN QTKD 37,391,097 2009
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi TVHĐQT 1983 ThS Tài chính Ngân hàng 48,000 2019
Ông Võ Thời TVHĐQT 1969 CN QTKD 0 n/a
Ông Võ Hoàng Vũ TGĐ/TVHĐQT 1978 Quản trị kinh doanh 9,374,400 2019
Ông Nguyễn Minh Hùng Phó TGĐ 1972 CN QTKD 48,000 n/a
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên Phó TGĐ 1979 CN Ngoại ngữ 274,456 2011
Ông Nguyễn Vinh An Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT 1979 Kỹ sư 325,796 2011
Ông Quảng Trọng Lăng Phó TGĐ 1974 KS Cơ Khí 95,555 2011
Bà Trần Ngọc Diệu Phó TGĐ 1977 CN QTKD 1,428,428 2018
Bà Vũ Thị Huyền KTT 1984 CN Kế toán 8,300 2013
Bà Nguyễn Thị Bích Nhi Trưởng BKS 1980 CN Kế toán-Kiểm toán 9,600 2020
Ông Lê Nhật Tân Thành viên BKS -- N/A -- CN Kế toán 4,800 2019
Bà Võ Thị Vui Thành viên BKS 1986 CN TCKT 46,320 2010
Bà Nông Bích Hiện Trưởng UBKTNB -- N/A -- N/a 488 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Hồ Minh Quang CTHĐQT 1970 CN QTKD 37,391,097 2009
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi TVHĐQT 1983 ThS Tài chính Ngân hàng 48,000 2019
Ông Võ Thời TVHĐQT 1969 CN QTKD 0 n/a
Ông Võ Hoàng Vũ TGĐ/TVHĐQT 1978 Quản trị kinh doanh 9,374,400 2019
Ông Nguyễn Minh Hùng Phó TGĐ 1972 CN QTKD 48,000 n/a
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên Phó TGĐ 1979 CN Ngoại ngữ 274,456 2011
Ông Nguyễn Vinh An Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT 1979 Kỹ sư 325,796 2011
Ông Quảng Trọng Lăng Phó TGĐ 1974 KS Cơ Khí 108,055 2011
Bà Trần Ngọc Diệu Phó TGĐ 1977 CN QTKD 1,432,828 2018
Bà Vũ Thị Huyền KTT 1984 CN Kế toán 57,000 2013
Bà Nguyễn Thị Bích Nhi Trưởng BKS 1980 CN Kế toán-Kiểm toán 9,600 2020
Ông Lê Nhật Tân Thành viên BKS -- N/A -- CN Kế toán 4,800 2019
Bà Võ Thị Vui Thành viên BKS 1986 CN TCKT 46,320 2010
Bà Nông Bích Hiện Trưởng UBKTNB -- N/A -- N/a 288 n/a