Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hồ Minh Quang |
CTHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
37,391,097 |
2009 |
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi |
TVHĐQT |
1983 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
48,000 |
2019 |
Ông Võ Thời |
TVHĐQT |
1969 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Võ Hoàng Vũ |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
Quản trị kinh doanh |
9,374,400 |
2019 |
Ông Nguyễn Minh Hùng |
Phó TGĐ |
1972 |
CN QTKD |
48,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên |
Phó TGĐ |
1979 |
CN Ngoại ngữ |
274,456 |
2011 |
Ông Nguyễn Vinh An |
Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT |
1979 |
Kỹ sư |
325,796 |
2011 |
Ông Quảng Trọng Lăng |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Cơ Khí |
95,555 |
2011 |
Bà Trần Ngọc Diệu |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD |
1,428,428 |
2018 |
Bà Vũ Thị Huyền |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
8,300 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Bích Nhi |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
9,600 |
2020 |
Ông Lê Nhật Tân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
4,800 |
2019 |
Bà Võ Thị Vui |
Thành viên BKS |
1986 |
CN TCKT |
46,320 |
2010 |
Bà Nông Bích Hiện |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
488 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Hồ Minh Quang |
CTHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
37,391,097 |
2009 |
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi |
TVHĐQT |
1983 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
48,000 |
2019 |
Ông Võ Thời |
TVHĐQT |
1969 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Võ Hoàng Vũ |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
Quản trị kinh doanh |
9,374,400 |
2019 |
Ông Nguyễn Minh Hùng |
Phó TGĐ |
1972 |
CN QTKD |
48,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên |
Phó TGĐ |
1979 |
CN Ngoại ngữ |
274,456 |
2011 |
Ông Nguyễn Vinh An |
Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT |
1979 |
Kỹ sư |
325,796 |
2011 |
Ông Quảng Trọng Lăng |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Cơ Khí |
95,555 |
2011 |
Bà Trần Ngọc Diệu |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD |
1,428,428 |
2018 |
Bà Vũ Thị Huyền |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
8,300 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Bích Nhi |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
9,600 |
2020 |
Ông Lê Nhật Tân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
4,800 |
2019 |
Bà Võ Thị Vui |
Thành viên BKS |
1986 |
CN TCKT |
46,320 |
2010 |
Bà Nông Bích Hiện |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
488 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hồ Minh Quang |
CTHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
37,391,097 |
2009 |
Bà Nguyễn Ngọc Ý Nhi |
TVHĐQT |
1983 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
48,000 |
2019 |
Ông Võ Thời |
TVHĐQT |
1969 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Võ Hoàng Vũ |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
Quản trị kinh doanh |
9,374,400 |
2019 |
Ông Nguyễn Minh Hùng |
Phó TGĐ |
1972 |
CN QTKD |
48,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Liên |
Phó TGĐ |
1979 |
CN Ngoại ngữ |
274,456 |
2011 |
Ông Nguyễn Vinh An |
Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT |
1979 |
Kỹ sư |
325,796 |
2011 |
Ông Quảng Trọng Lăng |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Cơ Khí |
108,055 |
2011 |
Bà Trần Ngọc Diệu |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD |
1,432,828 |
2018 |
Bà Vũ Thị Huyền |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
57,000 |
2013 |
Bà Nguyễn Thị Bích Nhi |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
9,600 |
2020 |
Ông Lê Nhật Tân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
4,800 |
2019 |
Bà Võ Thị Vui |
Thành viên BKS |
1986 |
CN TCKT |
46,320 |
2010 |
Bà Nông Bích Hiện |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
288 |
n/a |
|
|
|
|