Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Lê Xuân Bình |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Đình Thiềng |
TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Lê Xuân An |
TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Hiên |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Lưu Thị Tuyết |
Trưởng BKS |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quyên |
Thành viên BKS |
1985 |
Kế toán |
0 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Trang |
Thành viên BKS |
1994 |
N/a |
0 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Lê Xuân Bình |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Đình Thiềng |
TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Lê Xuân An |
TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Phương |
KTT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lưu Thị Tuyết |
Trưởng BKS |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quyên |
Thành viên BKS |
1985 |
Kế toán |
0 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Trang |
Thành viên BKS |
1994 |
N/a |
0 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2019 |
Ông Lê Xuân Nghĩa |
CTHĐQT |
1952 |
T.S Kinh tế |
3,937,502 |
2014 |
Ông Trần Đình Thiềng |
TVHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Bà Trần Thị Hằng |
TVHĐQT |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Phạm Đình Trung |
TGĐ |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Phương |
KTT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lưu Thị Tuyết |
Trưởng BKS |
1989 |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quyên |
Thành viên BKS |
1985 |
Kế toán |
0 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Trang |
Thành viên BKS |
1994 |
N/a |
|
2018 |
|
|
|