CTCP Nhựa Hà Nội
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Đỗ Huy Cường |
CTHĐQT |
1983 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Bùi Thanh Nam |
TVHĐQT |
1962 |
KS Thủy khí Động lực |
40,026 |
1985 |
Ông Cho Yoon |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Hòa Thị Thu Hà |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Ngô Văn Thụ |
TGĐ |
1982 |
KS Hóa hữu cơ |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Hương Giang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kế toán |
4,400 |
1994 |
Bà Lâm Thị Hiền |
Phó TGĐ |
1987 |
CN Ngoại ngữ |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Anh Tuấn |
KTT |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trần Hoa Tùng |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
Ông Bùi Văn Hưởng |
Thành viên BKS |
1989 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Tạ Phúc Tâm |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Luật,ThS Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Bùi Minh Hải |
CTHĐQT |
1976 |
CN QTKD |
1,000,000 |
2018 |
Bà Hòa Thị Thu Hà |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Kim Ki Min |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Thanh Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Thủy khí Động lực |
40,026 |
1985 |
Bà Phạm Thị Thanh Hiền |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Kinh tế Công nghiệp |
400 |
1987 |
Bà Đỗ Thị Hương Giang |
KTT/TVHĐQT |
1975 |
CN Kế toán |
4,400 |
1994 |
Ông Trần Hoa Tùng |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kế toán |
0 |
2018 |
Ông Bùi Văn Hưởng |
Thành viên BKS |
1989 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Tạ Phúc Tâm |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Luật,ThS Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Bùi Minh Hải |
CTHĐQT |
1976 |
CN QTKD |
0 |
2018 |
Bà Hòa Thị Thu Hà |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Kim Ki Min |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Bùi Thanh Nam |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
KS Thủy khí Động lực |
40,026 |
1985 |
Bà Phạm Thị Thanh Hiền |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Kinh tế Công nghiệp |
400 |
1987 |
Bà Đỗ Thị Hương Giang |
KTT/Phụ trách Quản trị |
1975 |
CN Kế toán |
4,400 |
1994 |
Ông Trần Hoa Tùng |
Trưởng BKS |
1986 |
ThS QTKD |
|
2018 |
Ông Bùi Văn Hưởng |
Thành viên BKS |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tạ Phúc Tâm |
Thành viên BKS |
1991 |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|