Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Đoàn Anh Vĩ |
CTHĐQT |
1979 |
N/a |
574,900 |
n/a |
Ông Ngô Hữu Phước |
TVHĐQT |
1970 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Tạ Thị Mùi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
114,800 |
n/a |
Ông Huỳnh Châu Sang |
GĐ/TVHĐQT |
1957 |
CN Hóa |
48,300 |
1997 |
Ông Võ Thế Trọng |
Phó GĐ |
1962 |
CN Kinh tế XD |
1,150 |
2006 |
Bà Nguyễn Kim Búp |
KTT |
1970 |
CN QTKD |
22 |
n/a |
Ông Hồ Quang Diệp |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Nhi Chúc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lương Khác Chung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Đoàn Anh Vĩ |
CTHĐQT |
1979 |
N/a |
574,900 |
n/a |
Ông Ngô Hữu Phước |
TVHĐQT |
1970 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Tạ Thị Mùi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
114,800 |
n/a |
Ông Huỳnh Châu Sang |
GĐ/TVHĐQT |
1957 |
CN Hóa |
48,300 |
1997 |
Ông Võ Thế Trọng |
Phó GĐ |
1962 |
CN Kinh tế XD |
1,150 |
2006 |
Bà Nguyễn Kim Búp |
KTT |
1970 |
CN QTKD |
22 |
n/a |
Ông Hồ Quang Diệp |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Nhi Chúc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lương Khác Chung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Đoàn Anh Vĩ |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
574,900 |
n/a |
Ông Ngô Hữu Phước |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Tạ Thị Mùi |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
114,800 |
n/a |
Ông Huỳnh Châu Sang |
GĐ/TVHĐQT |
1957 |
CN Hóa |
48,300 |
1997 |
Ông Võ Thế Trọng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
1,150 |
2006 |
Bà Nguyễn Kim Búp |
KTT/TVHĐQT |
1970 |
CN QTKD |
6,822 |
n/a |
Ông Hồ Quang Diệp |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Huỳnh Nhi Chúc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lương Khác Chung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
2,070 |
n/a |
|
|
|
|