CTCP Thiết bị điện Miền Bắc
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Cung Tố Lan |
CTHĐQT |
1977 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2022 |
Bà Nguyễn Thị Phương |
TVHĐQT |
1989 |
CN Kinh tế |
232,616 |
2021 |
Bà Trần Thị Thu Thủy |
TGĐ/TVHĐQT |
1987 |
CN Kinh tế |
3,183,418 |
2021 |
Bà Đỗ Thị Thường |
Trưởng phòng TCKT |
1982 |
CN Kinh tế |
0 |
2005 |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Hà |
Thành viên BKS |
1992 |
CN Kế toán |
105,000 |
2022 |
Bà Vũ Quỳnh Hoa |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
60,800 |
2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|