CTCP Nam Dược
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lã Xuân Hạnh |
CTHĐQT |
1965 |
Dược sỹ |
139,200 |
2004 |
Ông Nguyễn Văn Giang |
Phó CTHĐQT |
1959 |
KS Chế tạo máy |
359,200 |
2004 |
Bà Dương Thị Lan |
TVHĐQT |
1968 |
Đại học |
105,000 |
Độc lập |
Ông Hoàng Minh Châu |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS Dược |
189,500 |
2009 |
Ông Khuất Văn Mạnh |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS Dược |
24,825 |
n/a |
Ông Lê Văn Sản |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
Dược sỹ |
50,900 |
2006 |
Bà Trần Thị Anh Đức |
KTT |
1980 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Nga |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Ngân Hàng |
7,500 |
2004 |
Ông Hoàng Minh Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
9,795 |
2022 |
Ông Phạm Thành Đạt |
Thành viên BKS |
1981 |
CN QTKD |
690 |
2006 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lã Xuân Hạnh |
CTHĐQT |
1965 |
Dược sỹ |
139,200 |
2004 |
Ông Nguyễn Văn Giang |
Phó CTHĐQT |
1959 |
KS Chế tạo máy |
357,200 |
2004 |
Bà Dương Thị Lan |
TVHĐQT |
1968 |
Đại học |
105,000 |
Độc lập |
Ông Hoàng Minh Châu |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS Dược |
189,500 |
2009 |
Ông Khuất Văn Mạnh |
Phó TGĐ |
1980 |
ThS Dược |
24,825 |
n/a |
Ông Lê Văn Sản |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
Dược sỹ |
50,900 |
2006 |
Bà Trần Thị Anh Đức |
KTT |
1980 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Nga |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Ngân Hàng |
7,500 |
2004 |
Ông Hoàng Minh Cường |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
68,495 |
n/a |
Ông Phạm Thành Đạt |
Thành viên BKS |
1981 |
CN QTKD |
690 |
2006 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lã Xuân Hạnh |
CTHĐQT |
1965 |
Dược sỹ |
139,200 |
2004 |
Ông Nguyễn Văn Giang |
Phó CTHĐQT |
1959 |
KS Chế tạo máy |
357,200 |
2004 |
Bà Dương Thị Lan |
TVHĐQT |
1968 |
Đại học |
382,000 |
Độc lập |
Ông Hoàng Minh Châu |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS Dược |
189,500 |
2009 |
Ông Lê Văn Sản |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
Dược sỹ |
50,900 |
2006 |
Bà Trần Thị Anh Đức |
KTT |
1980 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Nga |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Ngân Hàng |
7,500 |
2004 |
Ông Phạm Thành Đạt |
Thành viên BKS |
1981 |
CN QTKD |
60,690 |
2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|