Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Ngô Phúc Vũ |
CTHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Trần Ngọc Tâm |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
3,381,665 |
2003 |
Bà Võ Thị Tuyết Nga |
Phó CTHĐQT |
1966 |
CN Ngân Hàng |
202,917 |
1992 |
Bà Lê Thị Kim Anh |
TVHĐQT |
1984 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Đức Minh Trí |
TVHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Đào |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
131,615 |
n/a |
Ông Hà Huy Cường |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD |
0 |
2020 |
Bà Hồ Nguyễn Thúy Vy |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
87,759 |
n/a |
Ông Hoàng Việt Cường |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
1,563,788 |
2013 |
Ông Lê Anh Tú |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Vĩnh Tuyên |
Phó TGĐ |
1984 |
Thạc sỹ Quản trị |
140 |
n/a |
Ông Trần Khải Hoàn |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD |
2,950,798 |
2013 |
Ông Võ Hoàng Hải |
Phó TGĐ |
1984 |
ThS Tài chính |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lan |
KTT |
1979 |
CN TC Tín dụng |
69,480 |
2005 |
Ông Nguyễn Vĩnh Lợi |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Hồng Trâm |
Thành viên BKS |
1980 |
ThS QTKD |
18,563 |
n/a |
Bà Nguyễn Thùy Vân |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
1,319,949 |
1998 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Ngô Phúc Vũ |
CTHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Ông Trần Ngọc Tâm |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
2,705,332 |
2003 |
Bà Võ Thị Tuyết Nga |
Phó CTHĐQT |
1966 |
CN Ngân Hàng |
162,334 |
1992 |
Bà Lê Thị Kim Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Đức Minh Trí |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Đào |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
105,292 |
n/a |
Ông Hà Huy Cường |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD |
0 |
2020 |
Ông Hoàng Việt Cường |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
1,251,031 |
2013 |
Ông Lê Anh Tú |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Lê Quang Quảng |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Ngân Hàng |
1,156,177 |
2010 |
Ông Nguyễn Danh Thiết |
Phó TGĐ |
1973 |
CN QTKD |
1,340,238 |
2003 |
Ông Nguyễn Vĩnh Tuyên |
Phó TGĐ |
1984 |
Thạc sỹ Quản trị |
112 |
n/a |
Ông Trần Khải Hoàn |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD |
2,360,639 |
2013 |
Ông Võ Hoàng Hải |
Phó TGĐ |
1984 |
ThS Tài chính |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lan |
KTT |
1979 |
CN TC Tín dụng |
55,584 |
2005 |
Ông Nguyễn Vĩnh Lợi |
Trưởng BKS |
1973 |
ĐH Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Hồng Trâm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
14,851 |
n/a |
Bà Nguyễn Thùy Vân |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Tài Chính |
1,055,960 |
1998 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Quốc Toàn |
CTHĐQT |
1970 |
ThS Tài chính |
21,879,019 |
2014 |
Ông Nguyễn Quốc Mỹ |
Phó CTHĐQT |
1971 |
CN Ngân Hàng |
18,728,617 |
2001 |
Ông Phan Đình Tân |
Phó CTHĐQT |
1954 |
TC Q.lý K.tế |
12,416,252 |
2001 |
Ông Trần Ngô Phúc Vũ |
Phó CTHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
2013 |
Bà Đỗ Anh Thư |
TVHĐQT |
1972 |
CN TCKT |
2,172,573 |
Độc lập |
Ông Trần Ngọc Tâm |
TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
2,098,070 |
2003 |
Ông Hà Huy Cường |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD |
|
2020 |
Ông Hoàng Việt Cường |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
789,425 |
2013 |
Ông Lê Anh Tú |
Phó TGĐ |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
|
n/a |
Ông Lê Quang Quảng |
Phó TGĐ |
1963 |
CN Ngân Hàng |
|
2010 |
Ông Nguyễn Danh Thiết |
Phó TGĐ |
1973 |
CN QTKD |
819,669 |
2003 |
Ông Nguyễn Vĩnh Tuyên |
Phó TGĐ |
1984 |
Thạc sỹ Quản trị |
|
n/a |
Ông Trần Khải Hoàn |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD |
1,830,750 |
2013 |
Bà Võ Thị Tuyết Nga |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN Ngân Hàng |
100,567 |
1992 |
Ông Võ Hoàng Hải |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lan |
KTT |
1979 |
CN TC Tín dụng |
11,595 |
2005 |
Bà Triệu Kim Cân |
Trưởng BKS |
1956 |
CN Ngân Hàng |
34,450 |
2003 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Vân |
Thành viên BKS |
1955 |
T.S K.Tế |
654,032 |
2014 |
Bà Nguyễn Thùy Vân |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Tài Chính |
818,932 |
1998 |
|
|
|
|