CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Xuân Mạnh |
CTHĐQT |
1967 |
KS G.Thông V.Tải |
3,701,668 |
1994 |
Ông Thái Doãn Chính |
TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
3,200 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Thọ |
TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng |
13,180 |
2003 |
Ông Nguyễn Trung Trực |
TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế XD |
19,190 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Hậu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1986 |
CN QTKD Thương mại,KS Điện tự động hóa |
68,890 |
n/a |
Ông Phan Xuân Huân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD,KS G.Thông V.Tải |
22,390 |
2005 |
Ông Đinh Ngọc Tuấn |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nhữ Thị Hiền |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
7,080 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Thẳm |
Thành viên BKS |
1963 |
TC Kinh tế,Đại học Luật |
31,551 |
1987 |
Ông Nguyễn Tiến Lạng |
Thành viên BKS |
1964 |
KS QTKD |
515,803 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Xuân Mạnh |
CTHĐQT |
1967 |
KS G.Thông V.Tải |
3,674,968 |
1994 |
Ông Thái Doãn Chính |
TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
3,200 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Thọ |
TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng |
13,180 |
2003 |
Ông Nguyễn Trung Trực |
TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế XD |
19,190 |
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Hậu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1986 |
CN QTKD Thương mại,KS Điện tự động hóa |
68,890 |
n/a |
Ông Phan Xuân Huân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD,KS G.Thông V.Tải |
22,390 |
2005 |
Ông Đinh Ngọc Tuấn |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nhữ Thị Hiền |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
7,080 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Thẳm |
Thành viên BKS |
1963 |
TC Kinh tế,Đại học Luật |
31,551 |
1987 |
Ông Nguyễn Tiến Lạng |
Thành viên BKS |
1964 |
KS QTKD |
515,803 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Xuân Mạnh |
CTHĐQT |
1967 |
KS G.Thông V.Tải |
3,674,968 |
1994 |
Ông Nguyễn Xuân Hậu |
TVHĐQT |
1986 |
CN QTKD Thương mại,KS Điện tự động hóa |
68,890 |
n/a |
Ông Thái Doãn Chính |
TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
3,200 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Thọ |
TVHĐQT |
1966 |
KS Xây dựng |
13,180 |
2003 |
Ông Nguyễn Trung Trực |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế XD |
19,190 |
n/a |
Ông Phan Xuân Huân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD,KS G.Thông V.Tải |
22,390 |
2005 |
Ông Đinh Ngọc Tuấn |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nhữ Thị Hiền |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
8,080 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Thẳm |
Thành viên BKS |
1963 |
TC Kinh tế,Đại học Luật |
31,551 |
1987 |
Ông Nguyễn Tiến Lạng |
Thành viên BKS |
1964 |
KS QTKD |
515,803 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|