CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đinh Văn Tiến |
CTHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế |
66,818 |
1988 |
Ông Nguyễn Hoài Nam |
TVHĐQT |
1974 |
Đại học |
502,739 |
2018 |
Ông Nguyễn Thế Thành |
TVHĐQT |
1961 |
Quản lý K.tế |
776,999 |
2018 |
Ông Phạm Trung Thành |
GĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kế toán |
799,387 |
1997 |
Ông Trần Văn Hùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1965 |
Trung cấp Xây dựng |
1,271,546 |
2009 |
Bà Lê Thị Bích Hồng |
KTT |
1978 |
CN Kinh tế |
1,231 |
2004 |
Ông Trần Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
4,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Chiến |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
4,332 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Tình |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
6,463 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đinh Văn Tiến |
CTHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế |
66,818 |
1988 |
Ông Nguyễn Hoài Nam |
TVHĐQT |
1974 |
Đại học |
502,739 |
2018 |
Ông Nguyễn Thế Thành |
TVHĐQT |
1961 |
Quản lý K.tế |
776,999 |
2018 |
Ông Phạm Trung Thành |
GĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kế toán |
799,387 |
1997 |
Ông Trần Văn Hùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1965 |
Trung cấp Xây dựng |
1,271,546 |
2009 |
Bà Lê Thị Bích Hồng |
KTT |
1978 |
CN Kinh tế |
1,231 |
2004 |
Ông Trần Anh Tuấn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
4,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Chiến |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
4,332 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Tình |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
6,463 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Đinh Văn Tiến |
CTHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế |
66,818 |
1988 |
Ông Nguyễn Thế Thành |
TVHĐQT |
1961 |
Quản lý K.tế |
776,999 |
2018 |
Ông Phạm Trung Thành |
GĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kế toán |
799,387 |
1997 |
Ông Nguyễn Hoài Nam |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1974 |
Đại học |
502,739 |
2018 |
Ông Trần Văn Hùng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1965 |
Trung cấp Xây dựng |
2,492,538 |
2009 |
Bà Lê Thị Bích Hồng |
KTT |
1978 |
CN Kinh tế |
1,231 |
2004 |
Bà Lưu Thị Hồng Tưởng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
147,644 |
n/a |
Ông Lê Văn Phong |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
4,332 |
n/a |
Bà Trần Thị Hạnh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Luật |
1,234 |
2001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|