CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Tỉnh Thái Bình
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hoàng Anh Dương |
CTHĐQT |
1988 |
N/a |
4,603,759 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lan |
TVHĐQT |
1967 |
Đại học Quản Trị Kinh Doanh |
13,500 |
Độc lập |
Ông Vũ Đình Hành |
TVHĐQT |
1957 |
CN Tài Chính |
396,500 |
1996 |
Ông Trịnh Duy Hiển |
GĐ/TVHĐQT |
1981 |
ĐH Kinh tế Quốc Dân |
11,000 |
2006 |
Ông Trần Xuân Huyên |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1967 |
ĐH xây dựng |
23,100 |
2008 |
Ông Phạm Minh Tuấn |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
17,600 |
1998 |
Bà Đỗ Thị Thủy |
Trưởng BKS |
1988 |
Đại học |
2,000 |
2012 |
Bà Định Thị Đức Hạnh |
Thành viên BKS |
1987 |
Đại học |
4,400 |
2012 |
Bà Nhâm Thị Hồng Hạnh |
Thành viên BKS |
1987 |
Tài chính kế toán |
0 |
2014 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Hoàng Anh Dương |
CTHĐQT |
1988 |
N/a |
16,800 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lan |
TVHĐQT |
1967 |
Đại học Quản Trị Kinh Doanh |
4,600,459 |
1994 |
Ông Vũ Đình Hành |
TVHĐQT |
1957 |
CN Tài Chính |
396,500 |
1996 |
Ông Trịnh Duy Hiển |
GĐ/TVHĐQT |
1981 |
ĐH Kinh tế Quốc Dân |
11,000 |
2006 |
Ông Trần Xuân Huyên |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1967 |
ĐH xây dựng |
23,100 |
2008 |
Ông Phạm Minh Tuấn |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
17,600 |
1998 |
Bà Đỗ Thị Thủy |
Trưởng BKS |
1988 |
Đại học |
2,000 |
2012 |
Bà Định Thị Đức Hạnh |
Thành viên BKS |
1987 |
Đại học |
4,400 |
2012 |
Bà Nhâm Thị Hồng Hạnh |
Thành viên BKS |
1987 |
Tài chính kế toán |
0 |
2014 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Nguyễn Thị Lan |
CTHĐQT |
1967 |
Đại học |
4,600,459 |
1994 |
Ông Vũ Đình Hành |
GĐ/TVHĐQT |
1957 |
CN Tài Chính |
396,500 |
1996 |
Ông Hoàng Anh Dương |
Phó GĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
16,800 |
n/a |
Ông Trần Xuân Huyên |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1967 |
ĐH xây dựng |
23,100 |
2008 |
Ông Trịnh Duy Hiển |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1981 |
ĐH Kinh tế |
11,000 |
2006 |
Ông Phạm Minh Tuấn |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
17,600 |
1998 |
Bà Đỗ Thị Thủy |
Trưởng BKS |
1988 |
Đại học |
2,000 |
2012 |
Bà Định Thị Đức Hạnh |
Thành viên BKS |
1987 |
Đại học |
4,400 |
2012 |
Bà Nhâm Thị Hồng Hạnh |
Thành viên BKS |
1987 |
Tài chính kế toán |
0 |
2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|